Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ICP thành 804,20 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 804,20 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ICP sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:07 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ICP đến JPY đứng ở 830,66 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 788,53 VND. JPY giá dao động bởi -0,99504% trong một giờ qua và thay đổi bởi -15,28 VND trong 24 giờ qua
431,70 T VND
9,76 T VND
536,32 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 792,80 VND | -11,40 VND | -1,44% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 832,24 VND | 28,04 VND | 3,37% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 843,71 VND | 39,51 VND | 4,68% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 801,54 VND | -2,66 VND | -0,33224% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 784,74 VND | -19,46 VND | -2,48% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 753,41 VND | -50,79 VND | -6,74% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 747,19 VND | -57,01 VND | -7,63% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 777,01 VND | -27,19 VND | -3,50% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 755,08 VND | -49,12 VND | -6,50% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 729,80 VND | -74,40 VND | -10,19% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 740,94 VND | -63,26 VND | -8,54% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 789,37 VND | -14,83 VND | -1,88% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 817,06 VND | 12,86 VND | 1,57% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 809,27 VND | 5,07 VND | 0,62605% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 819,52 VND | 15,32 VND | 1,87% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 857,64 VND | 53,44 VND | 6,23% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 835,05 VND | 30,85 VND | 3,69% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 829,12 VND | 24,92 VND | 3,01% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 807,90 VND | 3,70 VND | 0,45748% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 819,58 VND | 15,38 VND | 1,88% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 897,35 VND | 93,15 VND | 10,38% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 906,52 VND | 102,32 VND | 11,29% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 888,35 VND | 84,15 VND | 9,47% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 863,82 VND | 59,62 VND | 6,90% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 845,69 VND | 41,49 VND | 4,91% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 862,05 VND | 57,85 VND | 6,71% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 831,99 VND | 27,79 VND | 3,34% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 835,89 VND | 31,69 VND | 3,79% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 795,72 VND | -8,48 VND | -1,07% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 804,56 VND | 0,36 VND | 0,04486% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥804.20 |
5.00 | ¥4.02K |
10.00 | ¥8.04K |
50.00 | ¥40.21K |
100.00 | ¥80.42K |
250.00 | ¥201.05K |
500.00 | ¥402.10K |
1000.00 | ¥804.20K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00124 |
¥5.00 | 0.00622 |
¥10.00 | 0.01243 |
¥50.00 | 0.06217 |
¥100.00 | 0.12435 |
¥250.00 | 0.31087 |
¥500.00 | 0.62174 |
¥1.00K | 1.24347 |