Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 JIMMY thành 0,3122 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,3122 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi JIMMY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:04 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 JIMMY đến KRW đứng ở 0,3122 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,30989 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00138 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
30,44 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,34 VND | 0,03 VND | 9,10% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,31 VND | 0,00 VND | 0,09222% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,31 VND | 0,00 VND | 0,06818% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,01 VND | -3,40% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -7,03% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -8,40% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -8,46% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,26 VND | -0,05 VND | -18,66% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,26 VND | -0,05 VND | -18,56% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,27 VND | -0,04 VND | -15,72% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -5,30% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,30 VND | -0,02 VND | -5,51% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,30 VND | -0,01 VND | -2,57% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,00 VND | -1,15% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,00 VND | -1,55% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,00 VND | -1,06% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,00 VND | -0,78193% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,31 VND | -0,00 VND | -1,59% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -6,76% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -6,39% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,29 VND | -0,02 VND | -6,28% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.3122 |
5.00 | ₩1.56 |
10.00 | ₩3.12 |
50.00 | ₩15.61 |
100.00 | ₩31.22 |
250.00 | ₩78.05 |
500.00 | ₩156.10 |
1000.00 | ₩312.20 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 3.20305 |
₩5.00 | 16.01527 |
₩10.00 | 32.03054 |
₩50.00 | 160.15272 |
₩100.00 | 320.30544 |
₩250.00 | 800.76361 |
₩500.00 | 1,601.52722 |
₩1.00K | 3,203.05443 |