Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 KAITO thành 1,06 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,06 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi KAITO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:33 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 KAITO đến EUR đứng ở 1,07 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,95665 VND. EUR giá dao động bởi -0,16496% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,10224 VND trong 24 giờ qua
256,05 Tr VND
40,53 Tr VND
241,39 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 1,05 VND | -0,01 VND | -1,28% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,99 VND | -0,08 VND | -7,63% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,06 VND | -0,00 VND | -0,06342% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,06 VND | 0,00 VND | 0,13353% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,03 VND | -0,03 VND | -2,82% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,99 VND | -0,07 VND | -7,51% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,98 VND | -0,08 VND | -8,16% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,95 VND | -0,11 VND | -11,71% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,00 VND | -0,06 VND | -6,21% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,99 VND | -0,08 VND | -7,65% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,96 VND | -0,10 VND | -10,20% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,98 VND | -0,08 VND | -8,30% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,02 VND | -0,04 VND | -3,89% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,08 VND | 0,02 VND | 1,44% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,09 VND | 0,03 VND | 2,41% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,10 VND | 0,04 VND | 3,63% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,16 VND | 0,10 VND | 8,38% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,15 VND | 0,09 VND | 7,62% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,17 VND | 0,11 VND | 9,02% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,15 VND | 0,08 VND | 7,28% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,23 VND | 0,17 VND | 13,86% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,43 VND | 0,37 VND | 25,67% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,49 VND | 0,43 VND | 28,74% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,43 VND | 0,37 VND | 25,89% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,41 VND | 0,35 VND | 24,91% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,40 VND | 0,34 VND | 24,17% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,48 VND | 0,41 VND | 28,01% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,49 VND | 0,43 VND | 28,88% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 1,39 VND | 0,33 VND | 23,46% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 1,33 VND | 0,27 VND | 19,97% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €1.06 |
5.00 | €5.31 |
10.00 | €10.62 |
50.00 | €53.10 |
100.00 | €106.20 |
250.00 | €265.50 |
500.00 | €531.00 |
1000.00 | €1.06K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.94162 |
€5.00 | 4.7081 |
€10.00 | 9.4162 |
€50.00 | 47.08098 |
€100.00 | 94.16196 |
€250.00 | 235.4049 |
€500.00 | 470.80979 |
€1.00K | 941.61959 |