Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 FRXUSD thành 0,99509 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,99509 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi FRXUSD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:20 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 FRXUSD đến USD đứng ở 1,01 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,99496 VND. USD giá dao động bởi -0,56007% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00698 VND trong 24 giờ qua
94,30 Tr VND
1,16 Tr VND
94,76 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 1,00 VND | -0,00 VND | -0,0059% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,95017% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,57962% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,36531% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,56056% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,744% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,73219% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,44358% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,35935% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,12629% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,26397% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,16819% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,6258% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,4071% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,63808% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,01 VND | 0,01 VND | 1,04% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,94525% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,72747% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,62985% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,66439% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,68709% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,44953% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,68312% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,5753% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,51134% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,62502% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,82113% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,70367% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,00 VND | 0,3999% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 1,00 VND | 0,01 VND | 0,68094% |
L2 Standard Bridged frxUSD sang EUR
1 FRXUSD bằng 0,85214 EUR
L2 Standard Bridged frxUSD sang JPY
1 FRXUSD bằng 147,23 JPY
L2 Standard Bridged frxUSD sang KRW
1 FRXUSD bằng 1.380,22 KRW
L2 Standard Bridged frxUSD sang USD
1 FRXUSD bằng 0,99509 USD
L2 Standard Bridged frxUSD sang VND
1 FRXUSD bằng 26.170,00 VND
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $0.99509 |
5.00 | $4.98 |
10.00 | $9.95 |
50.00 | $49.75 |
100.00 | $99.51 |
250.00 | $248.77 |
500.00 | $497.55 |
1000.00 | $995.09 |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 1.00493 |
$5.00 | 5.02465 |
$10.00 | 10.0493 |
$50.00 | 50.24651 |
$100.00 | 100.49302 |
$250.00 | 251.23255 |
$500.00 | 502.46509 |
$1.00K | 1,004.93019 |