Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ( ͡° ͜ʖ ͡°) thành 0,0069 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0069 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ( ͡° ͜ʖ ͡°) sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:32 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ( ͡° ͜ʖ ͡°) đến JPY đứng ở 0,00697 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00675 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎5512 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
5,71 N VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | 0,00 VND | 4,57% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,38% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎5011% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,79141% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,28863% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -7,46% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -14,74% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -12,77% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -20,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,25% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,42% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,92046% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 17,55% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 17,00% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,05962% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,34% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,29% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,39% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,68% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,40% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 34,21% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 34,68% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,01 VND | 44,91% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,01 VND | 44,73% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,01 VND | 44,60% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 37,05% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.0069 |
5.00 | ¥0.03449 |
10.00 | ¥0.06899 |
50.00 | ¥0.34493 |
100.00 | ¥0.68986 |
250.00 | ¥1.72 |
500.00 | ¥3.45 |
1000.00 | ¥6.90 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 144.95695 |
¥5.00 | 724.78474 |
¥10.00 | 1,449.56948 |
¥50.00 | 7,247.84739 |
¥100.00 | 14,495.69478 |
¥250.00 | 36,239.23695 |
¥500.00 | 72,478.47389 |
¥1.00K | 144,956.94779 |