Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OM thành 390,31 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 390,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OM sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:53 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OM đến KRW đứng ở 390,23 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 364,05 VND. KRW giá dao động bởi 0,44597% trong một giờ qua và thay đổi bởi 26,09 VND trong 24 giờ qua
405,31 T VND
86,09 T VND
1,04 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 390,44 VND | 0,13 VND | 0,03284% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 370,80 VND | -19,51 VND | -5,26% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 386,10 VND | -4,21 VND | -1,09% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 390,76 VND | 0,45 VND | 0,11497% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 389,07 VND | -1,24 VND | -0,31852% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 382,89 VND | -7,42 VND | -1,94% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 386,66 VND | -3,65 VND | -0,94478% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 349,00 VND | -41,31 VND | -11,84% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 356,77 VND | -33,54 VND | -9,40% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 347,45 VND | -42,86 VND | -12,33% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 328,79 VND | -61,52 VND | -18,71% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 327,01 VND | -63,30 VND | -19,36% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 331,98 VND | -58,33 VND | -17,57% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 347,53 VND | -42,78 VND | -12,31% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 352,15 VND | -38,16 VND | -10,84% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 362,93 VND | -27,38 VND | -7,54% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 386,65 VND | -3,66 VND | -0,94629% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 390,61 VND | 0,30 VND | 0,07732% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 379,48 VND | -10,83 VND | -2,85% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 362,80 VND | -27,51 VND | -7,58% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 382,01 VND | -8,30 VND | -2,17% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 432,20 VND | 41,89 VND | 9,69% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 456,56 VND | 66,25 VND | 14,51% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 501,89 VND | 111,58 VND | 22,23% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 327,75 VND | -62,56 VND | -19,09% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 317,55 VND | -72,76 VND | -22,91% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 326,97 VND | -63,34 VND | -19,37% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 327,49 VND | -62,82 VND | -19,18% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 327,56 VND | -62,75 VND | -19,16% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 332,72 VND | -57,59 VND | -17,31% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩390.31 |
5.00 | ₩1.95K |
10.00 | ₩3.90K |
50.00 | ₩19.52K |
100.00 | ₩39.03K |
250.00 | ₩97.58K |
500.00 | ₩195.16K |
1000.00 | ₩390.31K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00256 |
₩5.00 | 0.01281 |
₩10.00 | 0.02562 |
₩50.00 | 0.1281 |
₩100.00 | 0.25621 |
₩250.00 | 0.64052 |
₩500.00 | 1.28103 |
₩1.00K | 2.56207 |