Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $MBG thành 1,88 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,88 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $MBG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:32 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $MBG đến EUR đứng ở 1,90 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,83 VND. EUR giá dao động bởi -0,08677% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01935 VND trong 24 giờ qua
163,30 Tr VND
107,26 Tr VND
86,78 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 1,89 VND | 0,01 VND | 0,535% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 1,86 VND | -0,02 VND | -1,16% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,76 VND | -0,12 VND | -7,07% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,70 VND | -0,18 VND | -10,27% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,70 VND | -0,18 VND | -10,56% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,70 VND | -0,18 VND | -10,57% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,70 VND | -0,18 VND | -10,42% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,87 VND | -0,01 VND | -0,77369% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 2,12 VND | 0,24 VND | 11,28% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 2,10 VND | 0,22 VND | 10,33% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,83 VND | -0,05 VND | -2,54% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,81 VND | -0,07 VND | -3,94% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,74 VND | -0,14 VND | -7,98% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,59 VND | -0,29 VND | -18,19% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,31 VND | -0,57 VND | -43,69% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,22 VND | -0,66 VND | -53,51% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,18 VND | -0,70 VND | -59,83% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,11 VND | -0,77 VND | -69,45% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,55 VND | -0,33 VND | -21,56% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,67 VND | -0,21 VND | -12,54% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 2,08 VND | 0,20 VND | 9,46% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,38 VND | -0,50 VND | -36,27% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,38 VND | -0,50 VND | -35,78% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €1.88 |
5.00 | €9.40 |
10.00 | €18.80 |
50.00 | €94.00 |
100.00 | €188.00 |
250.00 | €470.00 |
500.00 | €940.00 |
1000.00 | €1.88K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.53191 |
€5.00 | 2.65957 |
€10.00 | 5.31915 |
€50.00 | 26.59574 |
€100.00 | 53.19149 |
€250.00 | 132.97872 |
€500.00 | 265.95745 |
€1.00K | 531.91489 |