Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $MBG thành 324,57 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 324,57 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $MBG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:48 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $MBG đến JPY đứng ở 327,87 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 316,93 VND. JPY giá dao động bởi -0,18944% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,85 VND trong 24 giờ qua
28,19 T VND
18,51 T VND
86,78 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 325,43 VND | 0,86 VND | 0,2658% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 319,83 VND | -4,74 VND | -1,48% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 301,99 VND | -22,58 VND | -7,48% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 293,18 VND | -31,39 VND | -10,71% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 292,42 VND | -32,15 VND | -10,99% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 291,47 VND | -33,10 VND | -11,36% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 292,32 VND | -32,25 VND | -11,03% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 318,68 VND | -5,89 VND | -1,85% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 360,02 VND | 35,45 VND | 9,85% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 357,90 VND | 33,33 VND | 9,31% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 313,19 VND | -11,38 VND | -3,63% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 309,07 VND | -15,50 VND | -5,02% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 299,95 VND | -24,62 VND | -8,21% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 271,37 VND | -53,20 VND | -19,60% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 224,36 VND | -100,21 VND | -44,67% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 210,93 VND | -113,64 VND | -53,88% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 204,35 VND | -120,22 VND | -58,83% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 192,43 VND | -132,14 VND | -68,67% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 268,08 VND | -56,49 VND | -21,07% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 288,96 VND | -35,61 VND | -12,32% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 357,92 VND | 33,35 VND | 9,32% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 237,67 VND | -86,90 VND | -36,56% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 238,69 VND | -85,88 VND | -35,98% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥324.57 |
5.00 | ¥1.62K |
10.00 | ¥3.25K |
50.00 | ¥16.23K |
100.00 | ¥32.46K |
250.00 | ¥81.14K |
500.00 | ¥162.29K |
1000.00 | ¥324.57K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00308 |
¥5.00 | 0.0154 |
¥10.00 | 0.03081 |
¥50.00 | 0.15405 |
¥100.00 | 0.3081 |
¥250.00 | 0.77025 |
¥500.00 | 1.5405 |
¥1.00K | 3.081 |