Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $MBG thành 2,19 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,19 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $MBG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 19:05 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $MBG đến USD đứng ở 2,19 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,14 VND. USD giá dao động bởi 0,52809% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,03562 VND trong 24 giờ qua
189,88 Tr VND
49,30 Tr VND
86,78 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 2,16 VND | -0,03 VND | -1,61% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 2,05 VND | -0,14 VND | -7,08% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,99 VND | -0,20 VND | -10,26% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,98 VND | -0,21 VND | -10,58% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,99 VND | -0,20 VND | -10,31% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,99 VND | -0,20 VND | -10,29% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 2,16 VND | -0,03 VND | -1,34% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 2,46 VND | 0,27 VND | 10,81% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 2,43 VND | 0,24 VND | 9,80% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 2,12 VND | -0,07 VND | -3,06% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 2,10 VND | -0,09 VND | -4,43% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,99 VND | -0,20 VND | -10,16% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,82 VND | -0,37 VND | -20,46% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,51 VND | -0,68 VND | -44,89% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,42 VND | -0,77 VND | -54,22% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,38 VND | -0,81 VND | -58,38% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,30 VND | -0,89 VND | -68,04% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,82 VND | -0,37 VND | -20,55% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,96 VND | -0,23 VND | -11,54% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 2,45 VND | 0,26 VND | 10,43% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,62 VND | -0,57 VND | -35,24% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,62 VND | -0,57 VND | -35,24% |
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $2.19 |
5.00 | $10.95 |
10.00 | $21.90 |
50.00 | $109.50 |
100.00 | $219.00 |
250.00 | $547.50 |
500.00 | $1.10K |
1000.00 | $2.19K |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 0.45662 |
$5.00 | 2.28311 |
$10.00 | 4.56621 |
$50.00 | 22.83105 |
$100.00 | 45.6621 |
$250.00 | 114.15525 |
$500.00 | 228.3105 |
$1.00K | 456.621 |