Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $MBG thành 57,94 N VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 57,94 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $MBG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:04 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $MBG đến VND đứng ở 58,17 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 56,33 N VND. VND giá dao động bởi -0,04611% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,11 N VND trong 24 giờ qua
5,03 NT VND
3,31 NT VND
86,78 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 57,95 N VND | 6,82 VND | 0,01176% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 56,63 N VND | -1,31 N VND | -2,31% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 53,63 N VND | -4,31 N VND | -8,04% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 52,08 N VND | -5,86 N VND | -11,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 51,93 N VND | -6,01 N VND | -11,57% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 52,04 N VND | -5,90 N VND | -11,34% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 52,10 N VND | -5,85 N VND | -11,22% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 56,71 N VND | -1,23 N VND | -2,17% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 64,27 N VND | 6,33 N VND | 9,84% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 63,66 N VND | 5,72 N VND | 8,98% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 55,72 N VND | -2,23 N VND | -3,99% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 54,98 N VND | -2,96 N VND | -5,38% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 52,08 N VND | -5,86 N VND | -11,25% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 47,63 N VND | -10,31 N VND | -21,64% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 39,63 N VND | -18,31 N VND | -46,20% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 37,21 N VND | -20,73 N VND | -55,70% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 36,15 N VND | -21,79 N VND | -60,26% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 34,07 N VND | -23,87 N VND | -70,06% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 47,50 N VND | -10,45 N VND | -21,99% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 51,32 N VND | -6,62 N VND | -12,90% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 63,93 N VND | 5,99 N VND | 9,37% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 42,34 N VND | -15,60 N VND | -36,84% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 42,36 N VND | -15,58 N VND | -36,79% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫57.94K |
5.00 | ₫289.71K |
10.00 | ₫579.41K |
50.00 | ₫2.90M |
100.00 | ₫5.79M |
250.00 | ₫14.49M |
500.00 | ₫28.97M |
1000.00 | ₫57.94M |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 0.0₍₄₎1725 |
₫5.00 | 0.0₍₄₎8629 |
₫10.00 | 0.00017 |
₫50.00 | 0.00086 |
₫100.00 | 0.00173 |
₫250.00 | 0.00431 |
₫500.00 | 0.00863 |
₫1.00K | 0.01726 |