Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MELANIA thành 0,19715 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,19715 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MELANIA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:17 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MELANIA đến EUR đứng ở 0,19736 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,18146 VND. EUR giá dao động bởi 0,26365% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01346 VND trong 24 giờ qua
136,36 Tr VND
6,41 Tr VND
692,50 Tr VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,18 VND | -0,01 VND | -7,49% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,20 VND | 0,00 VND | 0,32954% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -0,16795% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,01 VND | -3,69% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,01 VND | -5,16% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,02 VND | -10,43% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,02 VND | -11,19% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,01 VND | -7,70% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,02 VND | -9,73% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,03 VND | -14,86% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,02 VND | -12,41% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,01 VND | -7,08% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,00 VND | -1,41% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,00 VND | 0,79116% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -0,6691% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,01 VND | 4,65% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,20 VND | 0,01 VND | 3,00% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,01 VND | 4,70% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,01 VND | -2,96% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,00 VND | -0,59123% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,02 VND | 8,19% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,22 VND | 0,03 VND | 11,90% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,22 VND | 0,02 VND | 10,14% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,02 VND | 8,11% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,01 VND | 6,29% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,01 VND | 4,28% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,21 VND | 0,01 VND | 6,65% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,18 VND | -0,01 VND | -7,30% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,17 VND | -0,03 VND | -18,70% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.19715 |
5.00 | €0.98573 |
10.00 | €1.97 |
50.00 | €9.86 |
100.00 | €19.71 |
250.00 | €49.29 |
500.00 | €98.57 |
1000.00 | €197.15 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 5.07236 |
€5.00 | 25.36179 |
€10.00 | 50.72357 |
€50.00 | 253.61786 |
€100.00 | 507.23572 |
€250.00 | 1,268.08929 |
€500.00 | 2,536.17859 |
€1.00K | 5,072.35718 |