1 XIN đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Mixin (XIN)?

Chuyển thành

Mixin
XIN
1 XIN = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XIN đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XIN thành 93,89 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 93,89 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:55 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XIN đến EUR đứng ở 97,17 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 90,43 VND. EUR giá dao động bởi -0,10454% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,81173 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

44,26 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Mixin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Mixin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XIN sang EUR

Ngày1 XIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
93,92 VND
0,03 VND
0,03134%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
95,80 VND
1,91 VND
1,99%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
96,61 VND
2,72 VND
2,81%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
95,72 VND
1,83 VND
1,91%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
93,90 VND
0,01 VND
0,01546%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
93,10 VND
-0,79 VND
-0,84769%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
94,16 VND
0,27 VND
0,28277%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
93,08 VND
-0,81 VND
-0,86495%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
93,23 VND
-0,66 VND
-0,70733%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
90,91 VND
-2,98 VND
-3,27%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
89,48 VND
-4,41 VND
-4,93%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
96,32 VND
2,43 VND
2,53%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
98,18 VND
4,29 VND
4,37%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
95,40 VND
1,51 VND
1,58%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
97,67 VND
3,78 VND
3,87%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
97,46 VND
3,57 VND
3,67%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
98,99 VND
5,10 VND
5,15%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
97,38 VND
3,49 VND
3,59%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
101,58 VND
7,69 VND
7,57%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
102,27 VND
8,38 VND
8,19%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
104,87 VND
10,98 VND
10,47%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
106,75 VND
12,86 VND
12,05%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
106,81 VND
12,92 VND
12,10%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
107,89 VND
14,00 VND
12,98%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
112,37 VND
18,48 VND
16,44%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
111,89 VND
18,00 VND
16,09%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
107,99 VND
14,10 VND
13,06%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
48,03 VND
-45,86 VND
-95,50%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
124,63 VND
30,74 VND
24,66%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
124,57 VND
30,68 VND
24,63%

XIN sang EUR

xin Mixin EUR
1.00
€93.89
5.00
€469.45
10.00
€938.90
50.00
€4.69K
100.00
€9.39K
250.00
€23.47K
500.00
€46.95K
1000.00
€93.89K

EUR sang XIN

EURxin Mixin
€1.00
0.01065
€5.00
0.05325
€10.00
0.10651
€50.00
0.53254
€100.00
1.06508
€250.00
2.66269
€500.00
5.32538
€1.00K
10.65076
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi