1 XIN đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Mixin (XIN)?

Chuyển thành

Mixin
XIN
1 XIN = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XIN đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XIN thành 155,26 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 155,26 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XIN sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:55 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XIN đến KRW đứng ở 157,27 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 151,61 N VND. KRW giá dao động bởi 0,18699% trong một giờ qua và thay đổi bởi -247,63 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

23,56 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Mixin là gì?

Tìm hiểu giá trị của Mixin trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XIN sang KRW

Ngày1 XIN sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
151,74 N VND
-3,52 N VND
-2,32%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
154,97 N VND
-286,77 VND
-0,18505%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
156,29 N VND
1,03 N VND
0,66217%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
154,83 N VND
-431,36 VND
-0,27861%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
151,97 N VND
-3,29 N VND
-2,16%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
150,43 N VND
-4,83 N VND
-3,21%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
151,32 N VND
-3,94 N VND
-2,60%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
149,11 N VND
-6,15 N VND
-4,12%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
149,97 N VND
-5,29 N VND
-3,53%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
146,36 N VND
-8,90 N VND
-6,08%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
144,09 N VND
-11,17 N VND
-7,75%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
153,56 N VND
-1,70 N VND
-1,11%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
156,37 N VND
1,11 N VND
0,70969%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
153,05 N VND
-2,21 N VND
-1,44%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
157,33 N VND
2,07 N VND
1,32%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
158,54 N VND
3,29 N VND
2,07%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
160,88 N VND
5,62 N VND
3,50%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
158,25 N VND
2,99 N VND
1,89%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
163,85 N VND
8,59 N VND
5,24%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
165,55 N VND
10,29 N VND
6,22%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
169,97 N VND
14,71 N VND
8,65%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
172,64 N VND
17,39 N VND
10,07%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
172,86 N VND
17,60 N VND
10,18%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
174,54 N VND
19,28 N VND
11,05%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
181,79 N VND
26,53 N VND
14,59%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
180,98 N VND
25,73 N VND
14,21%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
174,14 N VND
18,89 N VND
10,85%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
77,35 N VND
-77,91 N VND
-100,73%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
201,06 N VND
45,81 N VND
22,78%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
200,74 N VND
45,48 N VND
22,66%

XIN sang KRW

xin Mixin KRW
1.00
₩155.26K
5.00
₩776.29K
10.00
₩1.55M
50.00
₩7.76M
100.00
₩15.53M
250.00
₩38.81M
500.00
₩77.63M
1000.00
₩155.26M

KRW sang XIN

KRWxin Mixin
₩1.00
0.0₍₅₎6440
₩5.00
0.0₍₄₎3220
₩10.00
0.0₍₄₎6440
₩50.00
0.00032
₩100.00
0.00064
₩250.00
0.00161
₩500.00
0.00322
₩1.00K
0.00644
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi