Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 MOVE thành 0,1242 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,1242 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi MOVE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:50 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 MOVE đến EUR đứng ở 0,12531 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,11891 VND. EUR giá dao động bởi 0,07606% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00529 VND trong 24 giờ qua
330,08 Tr VND
32,91 Tr VND
2,65 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,63392% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,24% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,99% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,89% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,62% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,45% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -10,18% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -12,39% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -7,88% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -11,45% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,02 VND | -14,56% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -11,04% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,77% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -0,84825% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,94% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -0,6742% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 3,59% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -0,08179% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,45% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,00% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 9,35% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,04 VND | 22,09% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,16 VND | 0,04 VND | 22,57% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 15,15% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 11,45% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 10,90% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 7,63% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 7,60% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 4,89% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 4,09% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.1242 |
5.00 | €0.62102 |
10.00 | €1.24 |
50.00 | €6.21 |
100.00 | €12.42 |
250.00 | €31.05 |
500.00 | €62.10 |
1000.00 | €124.20 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 8.05134 |
€5.00 | 40.25668 |
€10.00 | 80.51335 |
€50.00 | 402.56677 |
€100.00 | 805.13353 |
€250.00 | 2,012.83383 |
€500.00 | 4,025.66766 |
€1.00K | 8,051.33531 |