1 NEAR đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 NEAR Protocol (NEAR)?

Chuyển thành

NEAR Protocol
NEAR
1 NEAR = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NEAR đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NEAR thành 405,17 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 405,17 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NEAR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:59 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NEAR đến JPY đứng ở 402,89 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 382,22 VND. JPY giá dao động bởi 1,71% trong một giờ qua và thay đổi bởi 5,46 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

502,58 T VND

Khối lượng (24 giờ)

47,50 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,24 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá NEAR Protocol là gì?

Tìm hiểu giá trị của NEAR Protocol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NEAR sang JPY

Ngày1 NEAR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
405,39 VND
0,22 VND
0,05479%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
405,81 VND
0,64 VND
0,15855%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
417,77 VND
12,60 VND
3,02%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
400,57 VND
-4,60 VND
-1,15%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
388,66 VND
-16,51 VND
-4,25%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
366,29 VND
-38,88 VND
-10,61%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
363,26 VND
-41,91 VND
-11,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
374,28 VND
-30,89 VND
-8,25%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
360,36 VND
-44,81 VND
-12,43%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
345,92 VND
-59,25 VND
-17,13%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
356,75 VND
-48,42 VND
-13,57%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
382,88 VND
-22,29 VND
-5,82%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
396,95 VND
-8,22 VND
-2,07%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
403,69 VND
-1,48 VND
-0,36577%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
407,28 VND
2,11 VND
0,51877%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
436,99 VND
31,82 VND
7,28%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
425,63 VND
20,46 VND
4,81%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
421,31 VND
16,14 VND
3,83%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
399,87 VND
-5,30 VND
-1,33%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
403,55 VND
-1,62 VND
-0,40202%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
443,98 VND
38,81 VND
8,74%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
445,90 VND
40,73 VND
9,13%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
441,91 VND
36,74 VND
8,31%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
434,37 VND
29,20 VND
6,72%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
416,74 VND
11,57 VND
2,78%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
420,02 VND
14,85 VND
3,53%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
404,48 VND
-0,69 VND
-0,16942%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
396,32 VND
-8,85 VND
-2,23%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
380,65 VND
-24,52 VND
-6,44%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
372,52 VND
-32,65 VND
-8,76%

NEAR sang JPY

near NEAR Protocol ¥ JPY
1.00
¥405.17
5.00
¥2.03K
10.00
¥4.05K
50.00
¥20.26K
100.00
¥40.52K
250.00
¥101.29K
500.00
¥202.59K
1000.00
¥405.17K

JPY sang NEAR

¥ JPYnear NEAR Protocol
¥1.00
0.00247
¥5.00
0.01234
¥10.00
0.02468
¥50.00
0.1234
¥100.00
0.24681
¥250.00
0.61702
¥500.00
1.23405
¥1.00K
2.4681
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi