Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOB thành 0,0₍₄₎9055 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎9055 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:32 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOB đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
54,08 VND
0,00 VND
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,02061% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,00488% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,03% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,17% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -47,00% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,88% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,81% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,80% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,83% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,07% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,24% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,50% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -41,43% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -32,93% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,88% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -30,13% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,18% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,28% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,63% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,26% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,05% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,67% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -103,92% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -104,29% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,30% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,51% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₄₎9055 |
5.00 | €0.00045 |
10.00 | €0.00091 |
50.00 | €0.00453 |
100.00 | €0.00906 |
250.00 | €0.02264 |
500.00 | €0.04528 |
1000.00 | €0.09055 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 11,043.62231 |
€5.00 | 55,218.11154 |
€10.00 | 110,436.22308 |
€50.00 | 552,181.11541 |
€100.00 | 1,104,362.23081 |
€250.00 | 2,760,905.57703 |
€500.00 | 5,521,811.15406 |
€1.00K | 11,043,622.30812 |