Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOB thành 0,01763 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01763 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:48 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOB đến JPY đứng ở 0,01783 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01526 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00238 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
4,13 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,02 VND | -0,00 VND | -13,20% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -13,24% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,02 VND | -0,00 VND | -15,53% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -67,18% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -66,72% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -35,10% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -34,38% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -39,98% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -39,98% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -21,58% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -28,03% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -29,45% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -58,78% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -49,34% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -46,21% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -47,00% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -34,71% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -31,35% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -30,42% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -38,71% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -37,34% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -44,18% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -130,59% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,01 VND | -130,38% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -20,07% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -21,64% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.01763 |
5.00 | ¥0.08816 |
10.00 | ¥0.17632 |
50.00 | ¥0.88162 |
100.00 | ¥1.76 |
250.00 | ¥4.41 |
500.00 | ¥8.82 |
1000.00 | ¥17.63 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 56.714 |
¥5.00 | 283.57001 |
¥10.00 | 567.14002 |
¥50.00 | 2,835.7001 |
¥100.00 | 5,671.40021 |
¥250.00 | 14,178.50052 |
¥500.00 | 28,357.00103 |
¥1.00K | 56,714.00206 |