Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOB thành 0,1465 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,1465 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:35 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOB đến KRW đứng ở 0,15132 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,14627 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00482 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
87,50 N VND
0,00 VND
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 0,15 VND | 0,00 VND | 0,00313% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,00 VND | 0,00017% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,14 VND | -0,00 VND | -2,06% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,05 VND | -47,13% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,05 VND | -47,20% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -19,05% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -18,50% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -23,41% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -23,41% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -7,97% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -13,74% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -14,87% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,10 VND | -0,04 VND | -40,79% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,04 VND | -32,35% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -30,28% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -30,05% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,02 VND | -18,97% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -16,33% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,02 VND | -15,60% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -23,28% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,03 VND | -22,06% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,03 VND | -27,70% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,07 VND | -104,60% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,07 VND | -0,08 VND | -105,22% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -6,60% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,01 VND | -7,94% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.1465 |
5.00 | ₩0.73252 |
10.00 | ₩1.47 |
50.00 | ₩7.33 |
100.00 | ₩14.65 |
250.00 | ₩36.63 |
500.00 | ₩73.25 |
1000.00 | ₩146.50 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 6.8258 |
₩5.00 | 34.12899 |
₩10.00 | 68.25799 |
₩50.00 | 341.28994 |
₩100.00 | 682.57988 |
₩250.00 | 1,706.4497 |
₩500.00 | 3,412.89939 |
₩1.00K | 6,825.79879 |