1 NOOT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Noot Sol (NOOT)?

Chuyển thành

Noot Sol
NOOT
1 NOOT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOOT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOOT thành 0,0₍₄₎2066 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎2066 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOOT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:38 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOOT đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎2208 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎2062 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1070 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

25,92 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Noot Sol là gì?

Tìm hiểu giá trị của Noot Sol trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOOT sang EUR

Ngày1 NOOT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,52284%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,45%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,07969%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,1975%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,11%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,57%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,55%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,20%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
11,37%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,53%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,03%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,00864%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,48%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,59%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,55%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,30%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,72%

NOOT sang EUR

noot Noot Sol EUR
1.00
€0.0₍₄₎2066
5.00
€0.0001
10.00
€0.00021
50.00
€0.00103
100.00
€0.00207
250.00
€0.00516
500.00
€0.01033
1000.00
€0.02066

EUR sang NOOT

EURnoot Noot Sol
€1.00
48,402.71055
€5.00
242,013.55276
€10.00
484,027.10552
€50.00
2,420,135.52759
€100.00
4,840,271.05518
€250.00
12,100,677.63795
€500.00
24,201,355.2759
€1.00K
48,402,710.55179
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi