1 OKB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 OKB (OKB)?

Chuyển thành

OKB
OKB
1 OKB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OKB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OKB thành 64,15 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 64,15 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OKB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:09 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OKB đến KRW đứng ở 64,65 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 63,47 N VND. KRW giá dao động bởi 0,29142% trong một giờ qua và thay đổi bởi -299,13 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

3,84 NT VND

Khối lượng (24 giờ)

11,14 T VND

Nguồn cung lưu hành

60,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá OKB là gì?

Tìm hiểu giá trị của OKB trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OKB sang KRW

Ngày1 OKB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
64,09 N VND
-59,31 VND
-0,09255%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
64,74 N VND
593,17 VND
0,91623%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
65,29 N VND
1,14 N VND
1,75%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
64,17 N VND
20,33 VND
0,03168%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
63,71 N VND
-437,65 VND
-0,68694%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
62,87 N VND
-1,28 N VND
-2,03%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
62,94 N VND
-1,21 N VND
-1,92%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
64,53 N VND
381,75 VND
0,5916%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
64,45 N VND
307,00 VND
0,47631%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
63,87 N VND
-280,43 VND
-0,43909%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
64,31 N VND
167,36 VND
0,26022%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
65,71 N VND
1,56 N VND
2,38%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
66,84 N VND
2,70 N VND
4,03%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
67,02 N VND
2,88 N VND
4,29%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
67,52 N VND
3,37 N VND
5,00%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
67,69 N VND
3,55 N VND
5,24%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
67,17 N VND
3,02 N VND
4,50%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
66,50 N VND
2,35 N VND
3,54%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
66,11 N VND
1,96 N VND
2,97%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
66,43 N VND
2,28 N VND
3,43%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
67,16 N VND
3,01 N VND
4,49%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
67,83 N VND
3,69 N VND
5,44%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
68,31 N VND
4,17 N VND
6,10%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
68,47 N VND
4,32 N VND
6,31%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
67,42 N VND
3,27 N VND
4,85%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
65,75 N VND
1,60 N VND
2,44%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
65,27 N VND
1,12 N VND
1,72%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
66,18 N VND
2,04 N VND
3,08%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
66,51 N VND
2,37 N VND
3,56%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
67,13 N VND
2,98 N VND
4,44%

OKB sang KRW

okb OKB KRW
1.00
₩64.15K
5.00
₩320.74K
10.00
₩641.47K
50.00
₩3.21M
100.00
₩6.41M
250.00
₩16.04M
500.00
₩32.07M
1000.00
₩64.15M

KRW sang OKB

KRWokb OKB
₩1.00
0.0₍₄₎1558
₩5.00
0.0₍₄₎7794
₩10.00
0.00016
₩50.00
0.00078
₩100.00
0.00156
₩250.00
0.0039
₩500.00
0.00779
₩1.00K
0.01559
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi