1 OMNI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Omni Network (OMNI)?

Chuyển thành

Omni Network
OMNI
1 OMNI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho OMNI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OMNI thành 6,08 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,08 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OMNI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:01 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OMNI đến KRW đứng ở 6,16 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,78 N VND. KRW giá dao động bởi -0,39368% trong một giờ qua và thay đổi bởi 257,57 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

234,75 T VND

Khối lượng (24 giờ)

62,09 T VND

Nguồn cung lưu hành

38,67 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Omni Network là gì?

Tìm hiểu giá trị của Omni Network trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 OMNI sang KRW

Ngày1 OMNI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
6,01 N VND
-64,16 VND
-1,07%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
6,01 N VND
-68,57 VND
-1,14%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,40 N VND
328,05 VND
5,12%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,71 N VND
633,22 VND
9,44%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,60 N VND
522,05 VND
7,91%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
6,54 N VND
466,61 VND
7,13%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,74 N VND
-337,25 VND
-5,88%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,53 N VND
-542,57 VND
-9,81%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,86 N VND
-216,33 VND
-3,69%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,75 N VND
-324,12 VND
-5,64%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,68 N VND
-394,04 VND
-6,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
6,06 N VND
-16,83 VND
-0,2778%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
6,31 N VND
236,11 VND
3,74%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,82 N VND
748,84 VND
10,97%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
7,09 N VND
1,01 N VND
14,25%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
3,51 N VND
-2,56 N VND
-73,02%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
3,88 N VND
-2,20 N VND
-56,59%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
3,35 N VND
-2,73 N VND
-81,56%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
3,39 N VND
-2,68 N VND
-79,00%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
3,28 N VND
-2,80 N VND
-85,33%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
3,36 N VND
-2,72 N VND
-80,90%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
3,70 N VND
-2,38 N VND
-64,41%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
3,79 N VND
-2,29 N VND
-60,40%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
3,68 N VND
-2,39 N VND
-64,89%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
3,67 N VND
-2,41 N VND
-65,67%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
3,63 N VND
-2,45 N VND
-67,36%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
3,88 N VND
-2,20 N VND
-56,71%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
3,95 N VND
-2,13 N VND
-53,97%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
4,10 N VND
-1,98 N VND
-48,22%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
4,09 N VND
-1,99 N VND
-48,54%

OMNI sang KRW

omni Omni Network KRW
1.00
₩6.08K
5.00
₩30.38K
10.00
₩60.76K
50.00
₩303.79K
100.00
₩607.58K
250.00
₩1.52M
500.00
₩3.04M
1000.00
₩6.08M

KRW sang OMNI

KRWomni Omni Network
₩1.00
0.00016
₩5.00
0.00082
₩10.00
0.00165
₩50.00
0.00823
₩100.00
0.01646
₩250.00
0.04115
₩500.00
0.08229
₩1.00K
0.16459
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi