Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ONDO thành 153,56 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 153,56 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ONDO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:01 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ONDO đến JPY đứng ở 153,59 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 144,30 VND. JPY giá dao động bởi 0,6419% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,61 VND trong 24 giờ qua
484,97 T VND
32,50 T VND
3,16 T VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 153,44 VND | -0,12 VND | -0,07523% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 151,36 VND | -2,20 VND | -1,45% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 153,49 VND | -0,07 VND | -0,04287% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 150,76 VND | -2,80 VND | -1,85% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 148,11 VND | -5,45 VND | -3,68% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 138,60 VND | -14,96 VND | -10,79% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 135,53 VND | -18,03 VND | -13,30% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 139,34 VND | -14,22 VND | -10,20% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 135,82 VND | -17,74 VND | -13,06% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 129,38 VND | -24,18 VND | -18,68% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 131,41 VND | -22,15 VND | -16,85% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 138,71 VND | -14,85 VND | -10,70% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 141,19 VND | -12,37 VND | -8,76% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 142,27 VND | -11,29 VND | -7,94% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 146,87 VND | -6,69 VND | -4,56% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 157,78 VND | 4,22 VND | 2,68% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 153,85 VND | 0,29 VND | 0,18998% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 153,06 VND | -0,50 VND | -0,32823% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 149,80 VND | -3,76 VND | -2,51% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 150,83 VND | -2,73 VND | -1,81% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 167,72 VND | 14,16 VND | 8,44% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 158,72 VND | 5,16 VND | 3,25% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 155,43 VND | 1,87 VND | 1,20% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 153,66 VND | 0,10 VND | 0,06607% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 149,96 VND | -3,60 VND | -2,40% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 154,10 VND | 0,54 VND | 0,34972% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 141,89 VND | -11,67 VND | -8,22% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 138,67 VND | -14,89 VND | -10,74% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 136,30 VND | -17,26 VND | -12,67% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 133,12 VND | -20,44 VND | -15,35% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥153.56 |
5.00 | ¥767.80 |
10.00 | ¥1.54K |
50.00 | ¥7.68K |
100.00 | ¥15.36K |
250.00 | ¥38.39K |
500.00 | ¥76.78K |
1000.00 | ¥153.56K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00651 |
¥5.00 | 0.03256 |
¥10.00 | 0.06512 |
¥50.00 | 0.32561 |
¥100.00 | 0.65121 |
¥250.00 | 1.62803 |
¥500.00 | 3.25606 |
¥1.00K | 6.51211 |