Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBNB thành 805,50 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 805,50 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBNB đến USD đứng ở 818,80 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 788,72 VND. USD giá dao động bởi -0,00112% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,65 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
11,18 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 860,01 VND | 54,51 VND | 6,34% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 806,55 VND | 1,05 VND | 0,12978% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 805,51 VND | 0,01 VND | 0,00118% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 812,41 VND | 6,91 VND | 0,85114% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 795,23 VND | -10,27 VND | -1,29% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 786,42 VND | -19,08 VND | -2,43% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 768,16 VND | -37,34 VND | -4,86% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 756,70 VND | -48,80 VND | -6,45% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 768,33 VND | -37,17 VND | -4,84% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 753,18 VND | -52,32 VND | -6,95% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 737,23 VND | -68,27 VND | -9,26% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 755,20 VND | -50,30 VND | -6,66% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 784,78 VND | -20,72 VND | -2,64% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 791,71 VND | -13,79 VND | -1,74% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 805,63 VND | 0,13 VND | 0,01573% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 827,78 VND | 22,28 VND | 2,69% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 845,43 VND | 39,93 VND | 4,72% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 795,99 VND | -9,51 VND | -1,19% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 782,45 VND | -23,05 VND | -2,95% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 771,88 VND | -33,62 VND | -4,35% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 774,27 VND | -31,23 VND | -4,03% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 787,31 VND | -18,19 VND | -2,31% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 766,57 VND | -38,93 VND | -5,08% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 758,57 VND | -46,93 VND | -6,19% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 732,73 VND | -72,77 VND | -9,93% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 728,43 VND | -77,07 VND | -10,58% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 721,90 VND | -83,60 VND | -11,58% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 709,66 VND | -95,84 VND | -13,51% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 689,39 VND | -116,11 VND | -16,84% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 691,37 VND | -114,13 VND | -16,51% |
opBNB Bridged WBNB (opBNB) sang EUR
1 WBNB bằng 694,97 EUR
opBNB Bridged WBNB (opBNB) sang JPY
1 WBNB bằng 116.204,00 JPY
opBNB Bridged WBNB (opBNB) sang KRW
1 WBNB bằng 1.119.279,00 KRW
opBNB Bridged WBNB (opBNB) sang USD
1 WBNB bằng 805,50 USD
opBNB Bridged WBNB (opBNB) sang VND
1 WBNB bằng 21.323.149,00 VND
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $805.50 |
5.00 | $4.03K |
10.00 | $8.06K |
50.00 | $40.28K |
100.00 | $80.55K |
250.00 | $201.38K |
500.00 | $402.75K |
1000.00 | $805.50K |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 0.00124 |
$5.00 | 0.00621 |
$10.00 | 0.01241 |
$50.00 | 0.06207 |
$100.00 | 0.12415 |
$250.00 | 0.31037 |
$500.00 | 0.62073 |
$1.00K | 1.24146 |