Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OETH thành 250,60 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 250,60 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OETH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:41 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OETH đến EUR đứng ở 259,71 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 247,36 VND. EUR giá dao động bởi -0,33675% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,97136 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
62,54 N VND
0,00 VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 279,10 VND | 28,50 VND | 10,21% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 248,41 VND | -2,19 VND | -0,88121% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 251,02 VND | 0,42 VND | 0,16802% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 248,52 VND | -2,08 VND | -0,83498% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 236,09 VND | -14,51 VND | -6,15% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 231,62 VND | -18,98 VND | -8,19% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 220,87 VND | -29,73 VND | -13,46% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 220,21 VND | -30,39 VND | -13,80% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 227,04 VND | -23,56 VND | -10,38% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 213,62 VND | -36,98 VND | -17,31% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 204,01 VND | -46,59 VND | -22,84% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 211,30 VND | -39,30 VND | -18,60% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 222,73 VND | -27,87 VND | -12,51% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 228,93 VND | -21,67 VND | -9,46% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 226,55 VND | -24,05 VND | -10,62% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 228,46 VND | -22,14 VND | -9,69% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 237,61 VND | -12,99 VND | -5,47% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 232,72 VND | -17,88 VND | -7,68% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 226,09 VND | -24,51 VND | -10,84% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 229,01 VND | -21,59 VND | -9,43% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 230,22 VND | -20,38 VND | -8,85% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 250,40 VND | -0,20 VND | -0,08022% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 248,05 VND | -2,55 VND | -1,03% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 247,25 VND | -3,35 VND | -1,36% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 236,56 VND | -14,04 VND | -5,94% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 242,41 VND | -8,19 VND | -3,38% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 242,79 VND | -7,81 VND | -3,22% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 227,31 VND | -23,29 VND | -10,24% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 223,50 VND | -27,10 VND | -12,13% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 230,60 VND | -20,00 VND | -8,67% |
Orbit Bridge Klaytn Ethereum sang EUR
1 OETH bằng 250,60 EUR
Orbit Bridge Klaytn Ethereum sang JPY
1 OETH bằng 39.771,00 JPY
Orbit Bridge Klaytn Ethereum sang KRW
1 OETH bằng 403.987,00 KRW
Orbit Bridge Klaytn Ethereum sang USD
1 OETH bằng 291,75 USD
Orbit Bridge Klaytn Ethereum sang VND
1 OETH bằng 7.720.533,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €250.60 |
5.00 | €1.25K |
10.00 | €2.51K |
50.00 | €12.53K |
100.00 | €25.06K |
250.00 | €62.65K |
500.00 | €125.30K |
1000.00 | €250.60K |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.00399 |
€5.00 | 0.01995 |
€10.00 | 0.0399 |
€50.00 | 0.19952 |
€100.00 | 0.39904 |
€250.00 | 0.99761 |
€500.00 | 1.99521 |
€1.00K | 3.99042 |