Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 OZO thành 0,12179 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,12179 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi OZO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:10 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 OZO đến EUR đứng ở 0,13824 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,11621 VND. EUR giá dao động bởi -0,89429% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00535 VND trong 24 giờ qua
103,34 Tr VND
204,60 N VND
848,52 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,56134% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,84% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 1,97% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -4,54% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,73% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,55% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,81% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,93% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 1,39% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -4,41% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -6,40% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -6,37% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,41% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,05% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,55% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,01 VND | -5,52% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,66% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,23% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,66% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,71% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -3,93% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 2,67% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -0,02323% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 6,39% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 8,89% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,3029% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 4,48% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,00 VND | 0,09167% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -1,10% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,12 VND | -0,00 VND | -2,28% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.12179 |
5.00 | €0.60897 |
10.00 | €1.22 |
50.00 | €6.09 |
100.00 | €12.18 |
250.00 | €30.45 |
500.00 | €60.90 |
1000.00 | €121.79 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 8.21065 |
€5.00 | 41.05326 |
€10.00 | 82.10653 |
€50.00 | 410.53263 |
€100.00 | 821.06525 |
€250.00 | 2,052.66313 |
€500.00 | 4,105.32625 |
€1.00K | 8,210.6525 |