Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PEAQ thành 95,29 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 95,29 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PEAQ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:54 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PEAQ đến KRW đứng ở 95,90 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 89,43 VND. KRW giá dao động bởi 0,92495% trong một giờ qua và thay đổi bởi 5,86 VND trong 24 giờ qua
103,26 T VND
7,69 T VND
1,09 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 93,87 VND | -1,42 VND | -1,51% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 90,22 VND | -5,07 VND | -5,62% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 100,58 VND | 5,29 VND | 5,26% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 94,84 VND | -0,45 VND | -0,4796% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 93,57 VND | -1,72 VND | -1,84% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 89,15 VND | -6,14 VND | -6,88% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 85,92 VND | -9,37 VND | -10,91% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 82,25 VND | -13,04 VND | -15,85% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 90,00 VND | -5,29 VND | -5,88% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 87,48 VND | -7,81 VND | -8,93% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 82,73 VND | -12,56 VND | -15,19% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 83,41 VND | -11,88 VND | -14,24% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 88,34 VND | -6,95 VND | -7,87% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 93,10 VND | -2,19 VND | -2,35% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 97,07 VND | 1,78 VND | 1,83% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 101,15 VND | 5,86 VND | 5,80% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 107,12 VND | 11,83 VND | 11,04% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 105,59 VND | 10,30 VND | 9,76% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 107,73 VND | 12,44 VND | 11,54% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 106,57 VND | 11,28 VND | 10,59% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 104,53 VND | 9,24 VND | 8,84% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 109,28 VND | 13,99 VND | 12,80% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 114,94 VND | 19,65 VND | 17,10% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 117,75 VND | 22,46 VND | 19,07% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 110,07 VND | 14,78 VND | 13,43% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 108,89 VND | 13,60 VND | 12,49% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 109,15 VND | 13,86 VND | 12,69% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 104,64 VND | 9,35 VND | 8,94% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 102,32 VND | 7,03 VND | 6,87% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 100,77 VND | 5,48 VND | 5,43% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩95.29 |
5.00 | ₩476.45 |
10.00 | ₩952.90 |
50.00 | ₩4.76K |
100.00 | ₩9.53K |
250.00 | ₩23.82K |
500.00 | ₩47.65K |
1000.00 | ₩95.29K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.01049 |
₩5.00 | 0.05247 |
₩10.00 | 0.10494 |
₩50.00 | 0.52471 |
₩100.00 | 1.04943 |
₩250.00 | 2.62357 |
₩500.00 | 5.24714 |
₩1.00K | 10.49428 |