Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DOT thành 576,31 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 576,31 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DOT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:14 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DOT đến JPY đứng ở 591,09 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 566,99 VND. JPY giá dao động bởi 0,50128% trong một giờ qua và thay đổi bởi -5,69 VND trong 24 giờ qua
876,90 T VND
51,62 T VND
1,52 T VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 575,52 VND | -0,79 VND | -0,13778% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 Hôm qua | 599,69 VND | 23,38 VND | 3,90% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 611,23 VND | 34,92 VND | 5,71% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 587,49 VND | 11,18 VND | 1,90% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 566,86 VND | -9,45 VND | -1,67% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 540,79 VND | -35,52 VND | -6,57% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 533,46 VND | -42,85 VND | -8,03% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 546,01 VND | -30,30 VND | -5,55% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 530,71 VND | -45,60 VND | -8,59% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 517,28 VND | -59,03 VND | -11,41% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 523,52 VND | -52,79 VND | -10,08% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 555,24 VND | -21,07 VND | -3,80% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 568,49 VND | -7,82 VND | -1,37% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 578,56 VND | 2,25 VND | 0,38847% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 586,45 VND | 10,14 VND | 1,73% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 626,56 VND | 50,25 VND | 8,02% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 609,35 VND | 33,04 VND | 5,42% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 603,15 VND | 26,84 VND | 4,45% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 588,04 VND | 11,73 VND | 1,99% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 602,23 VND | 25,92 VND | 4,30% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 666,95 VND | 90,64 VND | 13,59% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 664,01 VND | 87,70 VND | 13,21% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 666,18 VND | 89,87 VND | 13,49% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 656,02 VND | 79,71 VND | 12,15% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 629,08 VND | 52,77 VND | 8,39% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 635,38 VND | 59,07 VND | 9,30% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 615,25 VND | 38,94 VND | 6,33% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 606,44 VND | 30,13 VND | 4,97% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 583,23 VND | 6,92 VND | 1,19% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 586,96 VND | 10,65 VND | 1,81% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥576.31 |
5.00 | ¥2.88K |
10.00 | ¥5.76K |
50.00 | ¥28.82K |
100.00 | ¥57.63K |
250.00 | ¥144.08K |
500.00 | ¥288.16K |
1000.00 | ¥576.31K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00174 |
¥5.00 | 0.00868 |
¥10.00 | 0.01735 |
¥50.00 | 0.08676 |
¥100.00 | 0.17352 |
¥250.00 | 0.43379 |
¥500.00 | 0.86759 |
¥1.00K | 1.73518 |