Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBTC thành 166,84 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 166,84 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:08 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBTC đến KRW đứng ở 167,93 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 164,34 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,20474% trong một giờ qua và thay đổi bởi 979,28 N VND trong 24 giờ qua
475,94 T VND
14,30 T VND
2,85 N VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 167,97 Tr VND | 1,13 Tr VND | 0,67432% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 164,98 Tr VND | -1,85 Tr VND | -1,12% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 165,36 Tr VND | -1,48 Tr VND | -0,89255% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 161,60 Tr VND | -5,24 Tr VND | -3,24% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 161,99 Tr VND | -4,85 Tr VND | -2,99% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 162,82 Tr VND | -4,02 Tr VND | -2,47% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 159,26 Tr VND | -7,57 Tr VND | -4,76% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 158,21 Tr VND | -8,62 Tr VND | -5,45% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 159,13 Tr VND | -7,71 Tr VND | -4,84% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 158,56 Tr VND | -8,27 Tr VND | -5,22% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 156,36 Tr VND | -10,48 Tr VND | -6,70% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 157,36 Tr VND | -9,47 Tr VND | -6,02% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 161,45 Tr VND | -5,38 Tr VND | -3,34% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 163,93 Tr VND | -2,90 Tr VND | -1,77% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 163,28 Tr VND | -3,56 Tr VND | -2,18% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 163,58 Tr VND | -3,26 Tr VND | -1,99% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 165,18 Tr VND | -1,65 Tr VND | -0,99995% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 162,99 Tr VND | -3,85 Tr VND | -2,36% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 162,52 Tr VND | -4,32 Tr VND | -2,66% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 162,13 Tr VND | -4,70 Tr VND | -2,90% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 162,87 Tr VND | -3,96 Tr VND | -2,43% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 165,54 Tr VND | -1,30 Tr VND | -0,78427% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 162,43 Tr VND | -4,41 Tr VND | -2,71% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 163,17 Tr VND | -3,67 Tr VND | -2,25% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 163,85 Tr VND | -2,98 Tr VND | -1,82% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 164,00 Tr VND | -2,84 Tr VND | -1,73% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 166,20 Tr VND | -632,80 N VND | -0,38074% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 164,62 Tr VND | -2,22 Tr VND | -1,35% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 163,14 Tr VND | -3,70 Tr VND | -2,27% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 165,55 Tr VND | -1,29 Tr VND | -0,77644% |
Polygon Bridged WBTC (Polygon POS) sang EUR
1 WBTC bằng 103.277,00 EUR
Polygon Bridged WBTC (Polygon POS) sang JPY
1 WBTC bằng 17.813.618,00 JPY
Polygon Bridged WBTC (Polygon POS) sang KRW
1 WBTC bằng 166.836.407,00 KRW
Polygon Bridged WBTC (Polygon POS) sang USD
1 WBTC bằng 120.975,00 USD
Polygon Bridged WBTC (Polygon POS) sang VND
1 WBTC bằng 3.180.152.960,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩166.84M |
5.00 | ₩834.18M |
10.00 | ₩1.67B |
50.00 | ₩8.34B |
100.00 | ₩16.68B |
250.00 | ₩41.71B |
500.00 | ₩83.42B |
1000.00 | ₩166.84B |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₈₎5993 |
₩5.00 | 0.0₍₇₎2996 |
₩10.00 | 0.0₍₇₎5993 |
₩50.00 | 0.0₍₆₎2996 |
₩100.00 | 0.0₍₆₎5993 |
₩250.00 | 0.0₍₅₎1498 |
₩500.00 | 0.0₍₅₎2996 |
₩1.00K | 0.0₍₅₎5993 |