Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAI thành 0,85358 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85358 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:01 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAI đến EUR đứng ở 0,85709 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,85241 VND. EUR giá dao động bởi 0,02582% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00221 VND trong 24 giờ qua
360,99 Tr VND
11,17 Tr VND
422,78 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,2923% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,82349% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,56012% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,55088% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,57136% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,31616% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,42257% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,12% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,07% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,13% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,04% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 1,02% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,88 VND | 0,02 VND | 2,51% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 2,43% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,01 VND | 1,36% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,99996% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,3515% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,26919% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,27819% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,32542% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,521% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,19286% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,85 VND | 0,00 VND | 0,1307% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,72964% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,74851% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,75334% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,84748% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,67983% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,93434% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,3907% |
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) sang EUR
1 DAI bằng 0,85358 EUR
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) sang JPY
1 DAI bằng 147,23 JPY
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) sang KRW
1 DAI bằng 1.378,90 KRW
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) sang USD
1 DAI bằng 0,99986 USD
Polygon PoS Bridged DAI (Polygon POS) sang VND
1 DAI bằng 26.284,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85358 |
5.00 | €4.27 |
10.00 | €8.54 |
50.00 | €42.68 |
100.00 | €85.36 |
250.00 | €213.40 |
500.00 | €426.79 |
1000.00 | €853.58 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.17153 |
€5.00 | 5.85767 |
€10.00 | 11.71534 |
€50.00 | 58.57668 |
€100.00 | 117.15336 |
€250.00 | 292.8834 |
€500.00 | 585.7668 |
€1.00K | 1,171.53361 |