1 SAFE đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Safe (SAFE)?

Chuyển thành

Safe
SAFE
1 SAFE = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho SAFE đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SAFE thành 650,96 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 650,96 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SAFE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SAFE đến KRW đứng ở 653,01 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 596,45 VND. KRW giá dao động bởi -0,31141% trong một giờ qua và thay đổi bởi 53,71 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

403,80 T VND

Khối lượng (24 giờ)

20,55 T VND

Nguồn cung lưu hành

620,41 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Safe là gì?

Tìm hiểu giá trị của Safe trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 SAFE sang KRW

Ngày1 SAFE sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
654,20 VND
3,24 VND
0,49592%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
602,73 VND
-48,23 VND
-8,00%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
646,30 VND
-4,66 VND
-0,72056%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
656,51 VND
5,55 VND
0,84547%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
637,71 VND
-13,25 VND
-2,08%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
617,43 VND
-33,53 VND
-5,43%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
580,34 VND
-70,62 VND
-12,17%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
573,23 VND
-77,73 VND
-13,56%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
599,28 VND
-51,68 VND
-8,62%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
580,83 VND
-70,13 VND
-12,07%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
562,42 VND
-88,54 VND
-15,74%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
575,69 VND
-75,27 VND
-13,08%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
601,31 VND
-49,65 VND
-8,26%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
641,31 VND
-9,65 VND
-1,50%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
650,96 VND
-0,00 VND
-0,00054%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
658,49 VND
7,53 VND
1,14%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
705,56 VND
54,60 VND
7,74%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
686,85 VND
35,89 VND
5,23%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
691,86 VND
40,90 VND
5,91%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
681,14 VND
30,18 VND
4,43%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
688,94 VND
37,98 VND
5,51%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
745,21 VND
94,25 VND
12,65%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
765,74 VND
114,78 VND
14,99%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
722,81 VND
71,85 VND
9,94%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
699,35 VND
48,39 VND
6,92%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
689,96 VND
39,00 VND
5,65%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
682,45 VND
31,49 VND
4,61%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
685,25 VND
34,29 VND
5,00%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
674,91 VND
23,95 VND
3,55%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
685,42 VND
34,46 VND
5,03%

SAFE sang KRW

safe Safe KRW
1.00
₩650.96
5.00
₩3.25K
10.00
₩6.51K
50.00
₩32.55K
100.00
₩65.10K
250.00
₩162.74K
500.00
₩325.48K
1000.00
₩650.96K

KRW sang SAFE

KRWsafe Safe
₩1.00
0.00154
₩5.00
0.00768
₩10.00
0.01536
₩50.00
0.07681
₩100.00
0.15362
₩250.00
0.38405
₩500.00
0.7681
₩1.00K
1.53619
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi