Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 SOSO thành 0,49179 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,49179 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi SOSO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:13 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 SOSO đến EUR đứng ở 0,52728 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,48926 VND. EUR giá dao động bởi -0,29473% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,01359 VND trong 24 giờ qua
56,64 Tr VND
986,10 N VND
115,13 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,49 VND | -0,00 VND | -0,25991% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,50 VND | 0,00 VND | 0,99424% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,01 VND | 2,71% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,02 VND | 3,77% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,49 VND | -0,00 VND | -0,65012% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,48 VND | -0,02 VND | -3,40% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,03 VND | -5,98% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,46 VND | -0,03 VND | -7,59% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,47 VND | -0,02 VND | -5,11% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,05 VND | -10,08% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,43 VND | -0,06 VND | -13,39% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,45 VND | -0,04 VND | -8,90% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,48 VND | -0,01 VND | -2,69% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,02 VND | -3,58% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,02 VND | -5,09% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,03 VND | -5,75% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,48 VND | -0,02 VND | -3,23% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,02 VND | -4,98% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,02 VND | -3,80% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,48 VND | -0,01 VND | -2,42% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,49 VND | 0,00 VND | 0,18982% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,02 VND | 3,05% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,03 VND | 6,49% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,04 VND | 7,87% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,04 VND | 6,97% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,04 VND | 7,67% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,03 VND | 6,39% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,02 VND | 3,49% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,51 VND | 0,01 VND | 2,90% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,49 VND | 0,00 VND | 0,22092% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.49179 |
5.00 | €2.46 |
10.00 | €4.92 |
50.00 | €24.59 |
100.00 | €49.18 |
250.00 | €122.95 |
500.00 | €245.90 |
1000.00 | €491.79 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 2.03337 |
€5.00 | 10.16686 |
€10.00 | 20.33372 |
€50.00 | 101.66858 |
€100.00 | 203.33717 |
€250.00 | 508.34292 |
€500.00 | 1,016.68585 |
€1.00K | 2,033.3717 |