Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 STAR thành 0,00141 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00141 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi STAR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:33 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 STAR đến EUR đứng ở 0,00147 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00138 VND. EUR giá dao động bởi 0,00542% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎1716 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,09 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,95% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,64% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,21% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,23% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,72% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,98% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,72% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,98% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,23% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,11% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,21% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,55463% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,90% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,33% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,88% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,19% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,70% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 7,77% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,87% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,48% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,33% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,58% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,56% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00141 |
5.00 | €0.00705 |
10.00 | €0.0141 |
50.00 | €0.07052 |
100.00 | €0.14104 |
250.00 | €0.3526 |
500.00 | €0.70519 |
1000.00 | €1.41 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 709.02877 |
€5.00 | 3,545.14386 |
€10.00 | 7,090.28772 |
€50.00 | 35,451.43862 |
€100.00 | 70,902.87724 |
€250.00 | 177,257.1931 |
€500.00 | 354,514.38619 |
€1.00K | 709,028.77239 |