Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USTBL thành 155,27 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 155,27 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USTBL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USTBL đến JPY đứng ở 156,53 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 155,19 VND. JPY giá dao động bởi -0,08971% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,20 VND trong 24 giờ qua
20,31 T VND
0,00 VND
130,75 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 155,73 VND | 0,46 VND | 0,29585% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 156,18 VND | 0,91 VND | 0,58119% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 155,60 VND | 0,33 VND | 0,21251% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 155,54 VND | 0,27 VND | 0,17666% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 155,60 VND | 0,33 VND | 0,21055% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 154,68 VND | -0,59 VND | -0,37911% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 155,09 VND | -0,18 VND | -0,11314% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 155,35 VND | 0,08 VND | 0,05334% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 154,44 VND | -0,83 VND | -0,53423% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 155,21 VND | -0,06 VND | -0,03611% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 155,19 VND | -0,08 VND | -0,05035% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 155,19 VND | -0,08 VND | -0,05104% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 158,86 VND | 3,59 VND | 2,26% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 157,15 VND | 1,88 VND | 1,19% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 156,24 VND | 0,97 VND | 0,62185% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 156,34 VND | 1,07 VND | 0,68459% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 155,49 VND | 0,22 VND | 0,14409% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 155,36 VND | 0,09 VND | 0,05685% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 155,26 VND | -0,01 VND | -0,00478% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 154,83 VND | -0,44 VND | -0,28329% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 153,98 VND | -1,29 VND | -0,83513% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 154,38 VND | -0,89 VND | -0,57882% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 155,02 VND | -0,25 VND | -0,15956% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 156,08 VND | 0,81 VND | 0,52017% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 156,45 VND | 1,18 VND | 0,75687% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 156,45 VND | 1,18 VND | 0,75687% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 156,05 VND | 0,78 VND | 0,49885% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 155,56 VND | 0,29 VND | 0,18932% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 156,34 VND | 1,07 VND | 0,68707% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 155,25 VND | -0,02 VND | -0,01162% |
Spiko US T-Bills Money Market Fund sang EUR
1 USTBL bằng 0,89957 EUR
Spiko US T-Bills Money Market Fund sang JPY
1 USTBL bằng 155,27 JPY
Spiko US T-Bills Money Market Fund sang KRW
1 USTBL bằng 1.453,02 KRW
Spiko US T-Bills Money Market Fund sang USD
1 USTBL bằng 1,05 USD
Spiko US T-Bills Money Market Fund sang VND
1 USTBL bằng 27.714,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥155.27 |
5.00 | ¥776.35 |
10.00 | ¥1.55K |
50.00 | ¥7.76K |
100.00 | ¥15.53K |
250.00 | ¥38.82K |
500.00 | ¥77.64K |
1000.00 | ¥155.27K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00644 |
¥5.00 | 0.0322 |
¥10.00 | 0.0644 |
¥50.00 | 0.32202 |
¥100.00 | 0.64404 |
¥250.00 | 1.6101 |
¥500.00 | 3.2202 |
¥1.00K | 6.44039 |