Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 BOO thành 0,22364 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,22364 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi BOO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:17 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 BOO đến EUR đứng ở 0,23778 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,21821 VND. EUR giá dao động bởi -1,88% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00015 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
47,64 N VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,22 VND | 0,00 VND | 0,10724% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,22 VND | 0,00 VND | 0,22636% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,01 VND | -2,50% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,68% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,01 VND | -7,04% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,13 VND | -131,39% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,13 VND | -131,89% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,05 VND | -28,91% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,06 VND | -33,93% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,16 VND | -0,06 VND | -37,03% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,17 VND | -0,05 VND | -30,56% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -11,10% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,04 VND | -18,74% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,03 VND | -17,72% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,03 VND | -17,63% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,78% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,20 VND | -0,03 VND | -12,70% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,19 VND | -0,03 VND | -16,55% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,21 VND | -0,01 VND | -6,50% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,22 VND | -0,00 VND | -1,09% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,09 VND | -67,13% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,08 VND | -60,11% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,08 VND | -59,22% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -62,15% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,09 VND | -63,08% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,08 VND | -54,55% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,14 VND | -0,08 VND | -54,77% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,27 VND | 0,05 VND | 16,78% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,13 VND | -0,09 VND | -69,27% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.22364 |
5.00 | €1.12 |
10.00 | €2.24 |
50.00 | €11.18 |
100.00 | €22.36 |
250.00 | €55.91 |
500.00 | €111.82 |
1000.00 | €223.64 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 4.47155 |
€5.00 | 22.35776 |
€10.00 | 44.71552 |
€50.00 | 223.5776 |
€100.00 | 447.1552 |
€250.00 | 1,117.888 |
€500.00 | 2,235.77599 |
€1.00K | 4,471.55199 |