1 YSOL đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Synatra Staked SOL (YSOL)?

Chuyển thành

Synatra Staked SOL
YSOL
1 YSOL = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YSOL đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YSOL thành 412,17 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 412,17 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YSOL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:40 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YSOL đến KRW đứng ở 418,97 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 404,46 N VND. KRW giá dao động bởi 0,0823% trong một giờ qua và thay đổi bởi 7,43 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

2,06 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Synatra Staked SOL là gì?

Tìm hiểu giá trị của Synatra Staked SOL trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YSOL sang KRW

Ngày1 YSOL sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
415,94 N VND
3,77 N VND
0,9068%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
Hôm qua
418,86 N VND
6,69 N VND
1,60%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
412,87 N VND
702,84 VND
0,17023%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
404,64 N VND
-7,53 N VND
-1,86%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
399,78 N VND
-12,38 N VND
-3,10%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
381,82 N VND
-30,35 N VND
-7,95%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
382,38 N VND
-29,78 N VND
-7,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
367,80 N VND
-44,37 N VND
-12,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
367,39 N VND
-44,78 N VND
-12,19%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
358,31 N VND
-53,86 N VND
-15,03%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
364,85 N VND
-47,32 N VND
-12,97%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
393,96 N VND
-18,20 N VND
-4,62%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
406,42 N VND
-5,75 N VND
-1,41%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
414,58 N VND
2,41 N VND
0,58205%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
414,75 N VND
2,59 N VND
0,62387%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
422,62 N VND
10,45 N VND
2,47%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
423,34 N VND
11,18 N VND
2,64%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
421,45 N VND
9,28 N VND
2,20%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
427,02 N VND
14,85 N VND
3,48%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
464,05 N VND
51,88 N VND
11,18%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
443,20 N VND
31,03 N VND
7,00%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
414,79 N VND
2,63 N VND
0,63313%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
402,74 N VND
-9,43 N VND
-2,34%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
403,72 N VND
-8,44 N VND
-2,09%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
401,96 N VND
-10,20 N VND
-2,54%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
366,63 N VND
-45,54 N VND
-12,42%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
367,03 N VND
-45,13 N VND
-12,30%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
367,37 N VND
-44,80 N VND
-12,19%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
363,27 N VND
-48,90 N VND
-13,46%

YSOL sang KRW

ysol Synatra Staked SOL KRW
1.00
₩412.17K
5.00
₩2.06M
10.00
₩4.12M
50.00
₩20.61M
100.00
₩41.22M
250.00
₩103.04M
500.00
₩206.08M
1000.00
₩412.17M

KRW sang YSOL

KRWysol Synatra Staked SOL
₩1.00
0.0₍₅₎2426
₩5.00
0.0₍₄₎1213
₩10.00
0.0₍₄₎2426
₩50.00
0.00012
₩100.00
0.00024
₩250.00
0.00061
₩500.00
0.00121
₩1.00K
0.00243
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi