Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TEL thành 0,00554 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00554 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TEL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:59 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TEL đến EUR đứng ở 0,00558 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00536 VND. EUR giá dao động bởi 0,42275% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00018 VND trong 24 giờ qua
514,15 Tr VND
2,30 Tr VND
92,58 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,17% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,96% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,36% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -6,86% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,05% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,49% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,03% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -26,23% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,63% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -25,56% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -34,93% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -38,36% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -27,00% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -21,49% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -19,98% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,02% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -5,81% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -9,21% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,19% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -8,21% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,25% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,36% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,89% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 7,53% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 6,45% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,34637% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,72225% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -2,52% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,40% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,88% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00554 |
5.00 | €0.0277 |
10.00 | €0.05539 |
50.00 | €0.27697 |
100.00 | €0.55394 |
250.00 | €1.38 |
500.00 | €2.77 |
1000.00 | €5.54 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 180.52627 |
€5.00 | 902.63135 |
€10.00 | 1,805.2627 |
€50.00 | 9,026.31351 |
€100.00 | 18,052.62702 |
€250.00 | 45,131.56755 |
€500.00 | 90,263.13509 |
€1.00K | 180,526.27018 |