1 LUNA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Terra (LUNA)?

Chuyển thành

Terra
LUNA
1 LUNA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LUNA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LUNA thành 231,52 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 231,52 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LUNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:56 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LUNA đến KRW đứng ở 233,16 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 220,55 VND. KRW giá dao động bởi -0,03224% trong một giờ qua và thay đổi bởi 10,79 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

159,01 T VND

Khối lượng (24 giờ)

35,69 T VND

Nguồn cung lưu hành

687,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Terra là gì?

Tìm hiểu giá trị của Terra trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LUNA sang KRW

Ngày1 LUNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
231,70 VND
0,18 VND
0,07801%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
221,48 VND
-10,04 VND
-4,53%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
228,67 VND
-2,85 VND
-1,24%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
232,59 VND
1,07 VND
0,45921%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
226,77 VND
-4,75 VND
-2,09%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
223,20 VND
-8,32 VND
-3,73%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
214,74 VND
-16,78 VND
-7,81%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
208,90 VND
-22,62 VND
-10,83%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
217,67 VND
-13,85 VND
-6,36%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
213,05 VND
-18,47 VND
-8,67%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
205,94 VND
-25,58 VND
-12,42%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
210,35 VND
-21,17 VND
-10,06%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
215,82 VND
-15,70 VND
-7,28%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
224,57 VND
-6,95 VND
-3,10%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
226,60 VND
-4,92 VND
-2,17%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
229,30 VND
-2,22 VND
-0,96955%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
244,08 VND
12,56 VND
5,15%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
238,31 VND
6,79 VND
2,85%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
236,57 VND
5,05 VND
2,14%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
228,92 VND
-2,60 VND
-1,14%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
234,55 VND
3,03 VND
1,29%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
259,37 VND
27,85 VND
10,74%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
264,00 VND
32,48 VND
12,30%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
256,10 VND
24,58 VND
9,60%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
249,54 VND
18,02 VND
7,22%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
248,56 VND
17,04 VND
6,86%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
244,88 VND
13,36 VND
5,46%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
243,55 VND
12,03 VND
4,94%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
239,71 VND
8,19 VND
3,42%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
234,71 VND
3,19 VND
1,36%

LUNA sang KRW

luna Terra KRW
1.00
₩231.52
5.00
₩1.16K
10.00
₩2.32K
50.00
₩11.58K
100.00
₩23.15K
250.00
₩57.88K
500.00
₩115.76K
1000.00
₩231.52K

KRW sang LUNA

KRWluna Terra
₩1.00
0.00432
₩5.00
0.0216
₩10.00
0.04319
₩50.00
0.21596
₩100.00
0.43193
₩250.00
1.07982
₩500.00
2.15964
₩1.00K
4.31928
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi