Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 PTGC thành 0,96861 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,96861 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi PTGC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:34 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 PTGC đến KRW đứng ở 1,05 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,96347 VND. KRW giá dao động bởi -1,29% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,02572 VND trong 24 giờ qua
281,69 T VND
618,73 Tr VND
291,15 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,96 VND | -0,00 VND | -0,43434% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 1,05 VND | 0,08 VND | 7,36% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,03 VND | 0,07 VND | 6,40% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,09 VND | 0,12 VND | 11,39% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,03 VND | 0,06 VND | 6,09% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,03 VND | 0,06 VND | 5,85% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,97 VND | 0,00 VND | 0,33956% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,98 VND | 0,01 VND | 0,72169% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,04 VND | 0,08 VND | 7,25% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,99 VND | 0,03 VND | 2,55% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,93 VND | -0,04 VND | -4,54% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,01 VND | 0,04 VND | 4,11% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,13 VND | 0,16 VND | 13,98% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,10 VND | 0,13 VND | 11,87% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,11 VND | 0,14 VND | 12,53% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,02 VND | 0,06 VND | 5,47% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,17 VND | 0,20 VND | 17,05% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,02 VND | 0,05 VND | 4,99% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,93 VND | -0,04 VND | -4,12% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,86 VND | -0,11 VND | -12,85% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,76 VND | -0,21 VND | -27,30% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,79 VND | -0,18 VND | -22,21% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,74 VND | -0,23 VND | -31,03% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,75 VND | -0,22 VND | -28,96% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,63 VND | -0,34 VND | -53,56% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,61 VND | -0,35 VND | -57,59% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,53 VND | -0,44 VND | -81,98% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,54 VND | -0,43 VND | -80,58% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,47 VND | -0,50 VND | -107,69% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,49 VND | -0,48 VND | -96,86% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.96861 |
5.00 | ₩4.84 |
10.00 | ₩9.69 |
50.00 | ₩48.43 |
100.00 | ₩96.86 |
250.00 | ₩242.15 |
500.00 | ₩484.31 |
1000.00 | ₩968.61 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 1.03241 |
₩5.00 | 5.16203 |
₩10.00 | 10.32406 |
₩50.00 | 51.62031 |
₩100.00 | 103.24062 |
₩250.00 | 258.10155 |
₩500.00 | 516.2031 |
₩1.00K | 1,032.4062 |