1 YVUNI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 UNI yVault (YVUNI)?

Chuyển thành

UNI yVault
YVUNI
1 YVUNI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho YVUNI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 YVUNI thành 15,74 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 15,74 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi YVUNI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:08 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 YVUNI đến KRW đứng ở 16,73 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 14,99 N VND. KRW giá dao động bởi 1,24% trong một giờ qua và thay đổi bởi 277,20 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

0,00 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá UNI yVault là gì?

Tìm hiểu giá trị của UNI yVault trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 YVUNI sang KRW

Ngày1 YVUNI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
16,80 N VND
1,06 N VND
6,33%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
15,65 N VND
-80,87 VND
-0,51656%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
15,46 N VND
-276,84 VND
-1,79%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
15,52 N VND
-219,39 VND
-1,41%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
15,37 N VND
-364,76 VND
-2,37%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
14,71 N VND
-1,03 N VND
-7,01%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
13,69 N VND
-2,05 N VND
-14,97%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
13,53 N VND
-2,20 N VND
-16,27%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
13,98 N VND
-1,75 N VND
-12,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
12,93 N VND
-2,80 N VND
-21,68%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
12,42 N VND
-3,31 N VND
-26,69%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
12,82 N VND
-2,91 N VND
-22,71%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
13,28 N VND
-2,45 N VND
-18,47%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
14,21 N VND
-1,52 N VND
-10,70%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
14,52 N VND
-1,22 N VND
-8,40%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
14,76 N VND
-972,55 VND
-6,59%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
15,40 N VND
-338,65 VND
-2,20%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
14,84 N VND
-898,27 VND
-6,05%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
14,67 N VND
-1,07 N VND
-7,30%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
14,20 N VND
-1,54 N VND
-10,83%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
14,23 N VND
-1,51 N VND
-10,59%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
15,12 N VND
-614,31 VND
-4,06%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
15,27 N VND
-466,11 VND
-3,05%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
15,10 N VND
-631,02 VND
-4,18%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
14,39 N VND
-1,35 N VND
-9,35%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
14,34 N VND
-1,39 N VND
-9,70%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
12,71 N VND
-3,03 N VND
-23,85%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
12,56 N VND
-3,17 N VND
-25,24%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
13,18 N VND
-2,56 N VND
-19,42%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
12,85 N VND
-2,89 N VND
-22,51%

YVUNI sang KRW

yvuni UNI yVault KRW
1.00
₩15.74K
5.00
₩78.68K
10.00
₩157.36K
50.00
₩786.79K
100.00
₩1.57M
250.00
₩3.93M
500.00
₩7.87M
1000.00
₩15.74M

KRW sang YVUNI

KRWyvuni UNI yVault
₩1.00
0.0₍₄₎6354
₩5.00
0.00032
₩10.00
0.00064
₩50.00
0.00318
₩100.00
0.00635
₩250.00
0.01589
₩500.00
0.03177
₩1.00K
0.06355
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi