1 REI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Rei (REI)?

Chuyển thành

Rei
REI
1 REI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho REI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 REI thành 246,19 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 246,19 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi REI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:34 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 REI đến KRW đứng ở 247,28 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 221,14 VND. KRW giá dao động bởi -0,42024% trong một giờ qua và thay đổi bởi 4,03 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

247,14 T VND

Khối lượng (24 giờ)

3,99 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Rei là gì?

Tìm hiểu giá trị của Rei trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 REI sang KRW

Ngày1 REI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
247,13 VND
0,94 VND
0,38016%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
251,77 VND
5,58 VND
2,22%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
264,78 VND
18,59 VND
7,02%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
274,96 VND
28,77 VND
10,46%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
243,00 VND
-3,19 VND
-1,31%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
259,28 VND
13,09 VND
5,05%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
253,55 VND
7,36 VND
2,90%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
282,06 VND
35,87 VND
12,72%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
293,12 VND
46,93 VND
16,01%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
257,93 VND
11,74 VND
4,55%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
227,99 VND
-18,20 VND
-7,98%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
231,00 VND
-15,19 VND
-6,58%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
235,75 VND
-10,44 VND
-4,43%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
220,34 VND
-25,85 VND
-11,73%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
238,93 VND
-7,26 VND
-3,04%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
216,64 VND
-29,55 VND
-13,64%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
264,63 VND
18,44 VND
6,97%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
254,30 VND
8,11 VND
3,19%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
251,58 VND
5,39 VND
2,14%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
242,96 VND
-3,23 VND
-1,33%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
201,03 VND
-45,16 VND
-22,47%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
179,00 VND
-67,19 VND
-37,53%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
168,39 VND
-77,80 VND
-46,20%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
177,56 VND
-68,63 VND
-38,65%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
183,46 VND
-62,73 VND
-34,19%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
184,82 VND
-61,37 VND
-33,20%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
182,97 VND
-63,22 VND
-34,55%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
200,22 VND
-45,97 VND
-22,96%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
211,19 VND
-35,00 VND
-16,57%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
192,28 VND
-53,91 VND
-28,04%

REI sang KRW

rei Rei KRW
1.00
₩246.19
5.00
₩1.23K
10.00
₩2.46K
50.00
₩12.31K
100.00
₩24.62K
250.00
₩61.55K
500.00
₩123.10K
1000.00
₩246.19K

KRW sang REI

KRWrei Rei
₩1.00
0.00406
₩5.00
0.02031
₩10.00
0.04062
₩50.00
0.2031
₩100.00
0.40619
₩250.00
1.01548
₩500.00
2.03095
₩1.00K
4.0619
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi