Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UBPS thành 0,00021 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00021 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UBPS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:45 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UBPS đến USD đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. USD giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
140,26 VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,82% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,00139% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,30% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,69% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,52% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,45% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,50% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,93% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,28% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,46% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,40% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,06135% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,34% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 4,53% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,62% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 3,62% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,88% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,90% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,13% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,89% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,55% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,79% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,38% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,40% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,40% |
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $0.00021 |
5.00 | $0.00105 |
10.00 | $0.0021 |
50.00 | $0.01049 |
100.00 | $0.02099 |
250.00 | $0.05247 |
500.00 | $0.10495 |
1000.00 | $0.20989 |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 4,764.4004 |
$5.00 | 23,822.002 |
$10.00 | 47,644.004 |
$50.00 | 238,220.02001 |
$100.00 | 476,440.04002 |
$250.00 | 1,191,100.10005 |
$500.00 | 2,382,200.2001 |
$1.00K | 4,764,400.40021 |