1 VANA đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Vana (VANA)?

Chuyển thành

Vana
VANA
1 VANA = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VANA đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VANA thành 678,46 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 678,46 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VANA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:32 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VANA đến JPY đứng ở 679,53 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 633,39 VND. JPY giá dao động bởi -0,15742% trong một giờ qua và thay đổi bởi 43,82 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

20,89 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,46 T VND

Nguồn cung lưu hành

30,80 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vana là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vana trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VANA sang JPY

Ngày1 VANA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm nay
678,49 VND
0,03 VND
0,00394%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm qua
639,10 VND
-39,36 VND
-6,16%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
675,65 VND
-2,81 VND
-0,41617%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
678,79 VND
0,33 VND
0,04843%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
663,82 VND
-14,64 VND
-2,21%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
652,62 VND
-25,84 VND
-3,96%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
622,43 VND
-56,03 VND
-9,00%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
606,02 VND
-72,44 VND
-11,95%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
632,09 VND
-46,37 VND
-7,34%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
615,29 VND
-63,17 VND
-10,27%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
600,71 VND
-77,75 VND
-12,94%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
609,70 VND
-68,76 VND
-11,28%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
646,26 VND
-32,20 VND
-4,98%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
677,03 VND
-1,43 VND
-0,21142%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
684,85 VND
6,39 VND
0,93348%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
697,61 VND
19,15 VND
2,75%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
759,84 VND
81,38 VND
10,71%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
741,05 VND
62,59 VND
8,45%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
743,47 VND
65,01 VND
8,74%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
731,07 VND
52,61 VND
7,20%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
747,29 VND
68,83 VND
9,21%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
811,35 VND
132,89 VND
16,38%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
836,60 VND
158,14 VND
18,90%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
792,09 VND
113,63 VND
14,35%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
732,53 VND
54,07 VND
7,38%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
729,33 VND
50,87 VND
6,97%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
746,14 VND
67,68 VND
9,07%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
751,59 VND
73,13 VND
9,73%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
752,11 VND
73,65 VND
9,79%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
742,73 VND
64,27 VND
8,65%

VANA sang JPY

vana Vana ¥ JPY
1.00
¥678.46
5.00
¥3.39K
10.00
¥6.78K
50.00
¥33.92K
100.00
¥67.85K
250.00
¥169.62K
500.00
¥339.23K
1000.00
¥678.46K

JPY sang VANA

¥ JPYvana Vana
¥1.00
0.00147
¥5.00
0.00737
¥10.00
0.01474
¥50.00
0.0737
¥100.00
0.14739
¥250.00
0.36848
¥500.00
0.73696
¥1.00K
1.47393
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi