1 VANA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Vana (VANA)?

Chuyển thành

Vana
VANA
1 VANA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VANA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VANA thành 6,21 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 6,21 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VANA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:43 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VANA đến KRW đứng ở 6,27 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 5,91 N VND. KRW giá dao động bởi -0,18331% trong một giờ qua và thay đổi bởi 203,78 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

191,31 T VND

Khối lượng (24 giờ)

14,27 T VND

Nguồn cung lưu hành

30,80 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vana là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vana trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VANA sang KRW

Ngày1 VANA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
6,26 N VND
43,60 VND
0,69666%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
6,35 N VND
139,97 VND
2,20%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
6,39 N VND
171,62 VND
2,69%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
6,24 N VND
28,65 VND
0,45895%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
6,16 N VND
-53,58 VND
-0,86966%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,86 N VND
-357,32 VND
-6,10%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,70 N VND
-513,42 VND
-9,00%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,96 N VND
-255,35 VND
-4,28%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
5,80 N VND
-417,17 VND
-7,20%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
5,66 N VND
-553,49 VND
-9,78%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,75 N VND
-468,76 VND
-8,16%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,98 N VND
-234,67 VND
-3,92%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
6,32 N VND
105,40 VND
1,67%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
6,41 N VND
192,55 VND
3,01%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
6,52 N VND
309,84 VND
4,75%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
7,11 N VND
899,81 VND
12,65%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
6,94 N VND
729,27 VND
10,50%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
6,97 N VND
755,18 VND
10,83%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
6,82 N VND
602,48 VND
8,84%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
7,02 N VND
803,31 VND
11,45%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
7,63 N VND
1,42 N VND
18,58%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
7,85 N VND
1,63 N VND
20,81%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
7,42 N VND
1,21 N VND
16,29%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
6,85 N VND
633,37 VND
9,25%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
6,82 N VND
603,44 VND
8,85%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
7,00 N VND
784,94 VND
11,21%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
7,04 N VND
823,36 VND
11,70%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
7,01 N VND
800,08 VND
11,41%
Thứ Ba, 15 thg 7 2025
6,95 N VND
735,88 VND
10,59%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
6,93 N VND
710,34 VND
10,26%

VANA sang KRW

vana Vana KRW
1.00
₩6.21K
5.00
₩31.07K
10.00
₩62.15K
50.00
₩310.75K
100.00
₩621.49K
250.00
₩1.55M
500.00
₩3.11M
1000.00
₩6.21M

KRW sang VANA

KRWvana Vana
₩1.00
0.00016
₩5.00
0.0008
₩10.00
0.00161
₩50.00
0.00805
₩100.00
0.01609
₩250.00
0.04023
₩500.00
0.08045
₩1.00K
0.1609
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi