1 DVOO đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Vanguard S&P 500 ETF Tokenized Stock Defichain (DVOO)?

Chuyển thành

Vanguard S&P 500 ETF Tokenized Stock Defichain
DVOO
1 DVOO = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho DVOO đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DVOO thành 5,28 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 5,28 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DVOO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:35 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DVOO đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

290,44 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Vanguard S&P 500 ETF Tokenized Stock Defichain là gì?

Tìm hiểu giá trị của Vanguard S&P 500 ETF Tokenized Stock Defichain trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 DVOO sang JPY

Ngày1 DVOO sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
5,27 N VND
-13,29 VND
-0,25224%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
5,28 N VND
0,13 VND
0,00248%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
5,25 N VND
-34,19 VND
-0,65137%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,31 N VND
30,36 VND
0,57142%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
5,32 N VND
34,30 VND
0,64505%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
5,29 N VND
7,24 VND
0,1368%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
5,29 N VND
2,62 VND
0,04955%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
5,28 N VND
-0,64 VND
-0,01209%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
5,27 N VND
-14,78 VND
-0,28051%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
5,24 N VND
-43,11 VND
-0,82275%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
5,25 N VND
-29,16 VND
-0,5551%
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
5,27 N VND
-10,14 VND
-0,19235%

DVOO sang JPY

dvoo Vanguard S&P 500 ETF Tokenized Stock Defichain ¥ JPY
1.00
¥5.28K
5.00
¥26.41K
10.00
¥52.82K
50.00
¥264.12K
100.00
¥528.24K
250.00
¥1.32M
500.00
¥2.64M
1000.00
¥5.28M

JPY sang DVOO

¥ JPYdvoo Vanguard S&P 500 ETF Tokenized Stock Defichain
¥1.00
0.00019
¥5.00
0.00095
¥10.00
0.00189
¥50.00
0.00947
¥100.00
0.01893
¥250.00
0.04733
¥500.00
0.09465
¥1.00K
0.18931
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi