Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 A thành 84,74 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 84,74 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi A sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:01 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 A đến JPY đứng ở 88,48 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 80,34 VND. JPY giá dao động bởi -0,41226% trong một giờ qua và thay đổi bởi 4,34 VND trong 24 giờ qua
134,16 T VND
16,72 T VND
1,58 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 85,35 VND | 0,61 VND | 0,71529% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 77,82 VND | -6,92 VND | -8,89% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 79,19 VND | -5,55 VND | -7,01% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 79,88 VND | -4,86 VND | -6,09% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 78,21 VND | -6,53 VND | -8,35% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 77,89 VND | -6,85 VND | -8,80% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 74,67 VND | -10,07 VND | -13,49% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 74,36 VND | -10,38 VND | -13,96% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 75,02 VND | -9,72 VND | -12,95% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 73,11 VND | -11,63 VND | -15,90% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 71,78 VND | -12,96 VND | -18,06% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 73,67 VND | -11,07 VND | -15,02% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 77,23 VND | -7,51 VND | -9,73% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 79,92 VND | -4,82 VND | -6,04% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 80,67 VND | -4,07 VND | -5,05% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 81,00 VND | -3,74 VND | -4,62% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 85,97 VND | 1,23 VND | 1,43% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 84,22 VND | -0,52 VND | -0,61597% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 84,92 VND | 0,18 VND | 0,21778% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 84,52 VND | -0,22 VND | -0,26056% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 88,66 VND | 3,92 VND | 4,42% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 88,31 VND | 3,57 VND | 4,04% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 89,36 VND | 4,62 VND | 5,17% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 92,77 VND | 8,03 VND | 8,66% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 90,29 VND | 5,55 VND | 6,15% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 87,86 VND | 3,12 VND | 3,55% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 85,09 VND | 0,35 VND | 0,41032% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 82,86 VND | -1,88 VND | -2,27% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 82,54 VND | -2,20 VND | -2,67% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 80,97 VND | -3,77 VND | -4,65% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥84.74 |
5.00 | ¥423.70 |
10.00 | ¥847.40 |
50.00 | ¥4.24K |
100.00 | ¥8.47K |
250.00 | ¥21.19K |
500.00 | ¥42.37K |
1000.00 | ¥84.74K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0118 |
¥5.00 | 0.059 |
¥10.00 | 0.11801 |
¥50.00 | 0.59004 |
¥100.00 | 1.18008 |
¥250.00 | 2.9502 |
¥500.00 | 5.9004 |
¥1.00K | 11.8008 |