1 VEX đến USD Máy tính - Bao nhiêu Đô la mỹ (USD) là 1 Velorex (VEX)?

Chuyển thành

Velorex
VEX
1 VEX = 0,00 USD USD
USD

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VEX đến USD

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VEX thành 0,00032 VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00032 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VEX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:38 12/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VEX đến USD đứng ở 0,00032 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00032 VND. USD giá dao động bởi 0,05418% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎404 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

57,58 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velorex là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velorex trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VEX sang USD

Ngày1 VEX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
1,67%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-5,84%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,96%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-4,96%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,72077%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,78%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,78%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-3,04%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,87%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,93%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,10941%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,63%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-0,56357%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,32%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,32%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,01%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-7,01%

VEX sang USD

vex Velorex $ USD
1.00
$0.00032
5.00
$0.00161
10.00
$0.00322
50.00
$0.01609
100.00
$0.03218
250.00
$0.08046
500.00
$0.16092
1000.00
$0.32183

USD sang VEX

$ USDvex Velorex
$1.00
3,107.23053
$5.00
15,536.15263
$10.00
31,072.30525
$50.00
155,361.52627
$100.00
310,723.05254
$250.00
776,807.63136
$500.00
1,553,615.26272
$1.00K
3,107,230.52543
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi