Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 W thành 13,30 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,30 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi W sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:01 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 W đến JPY đứng ở 13,42 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 12,83 VND. JPY giá dao động bởi 0,54787% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,42979 VND trong 24 giờ qua
62,63 T VND
6,37 T VND
4,71 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 13,29 VND | -0,01 VND | -0,09411% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 12,50 VND | -0,80 VND | -6,40% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 13,20 VND | -0,10 VND | -0,73002% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 13,40 VND | 0,10 VND | 0,76322% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 13,46 VND | 0,16 VND | 1,20% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 12,11 VND | -1,19 VND | -9,82% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 11,62 VND | -1,68 VND | -14,45% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 11,37 VND | -1,93 VND | -16,96% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 11,70 VND | -1,60 VND | -13,65% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 11,14 VND | -2,16 VND | -19,38% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 10,67 VND | -2,63 VND | -24,66% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 10,92 VND | -2,38 VND | -21,76% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 11,65 VND | -1,65 VND | -14,17% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 12,17 VND | -1,13 VND | -9,31% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 12,32 VND | -0,98 VND | -7,94% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 12,15 VND | -1,15 VND | -9,48% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 13,15 VND | -0,15 VND | -1,12% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 12,45 VND | -0,85 VND | -6,80% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 12,41 VND | -0,89 VND | -7,15% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 11,85 VND | -1,45 VND | -12,23% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 12,19 VND | -1,11 VND | -9,09% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 13,86 VND | 0,56 VND | 4,06% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 14,49 VND | 1,19 VND | 8,24% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 14,06 VND | 0,76 VND | 5,42% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 13,46 VND | 0,16 VND | 1,15% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 13,19 VND | -0,11 VND | -0,83706% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 13,79 VND | 0,49 VND | 3,58% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 12,82 VND | -0,48 VND | -3,71% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 12,66 VND | -0,64 VND | -5,04% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 11,93 VND | -1,37 VND | -11,49% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥13.30 |
5.00 | ¥66.50 |
10.00 | ¥133.00 |
50.00 | ¥665.00 |
100.00 | ¥1.33K |
250.00 | ¥3.33K |
500.00 | ¥6.65K |
1000.00 | ¥13.30K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.07519 |
¥5.00 | 0.37594 |
¥10.00 | 0.75188 |
¥50.00 | 3.7594 |
¥100.00 | 7.5188 |
¥250.00 | 18.79699 |
¥500.00 | 37.59398 |
¥1.00K | 75.18797 |