Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WCFG thành 428,07 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 428,07 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WCFG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:41 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WCFG đến KRW đứng ở 429,23 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 395,43 VND. KRW giá dao động bởi -0,16011% trong một giờ qua và thay đổi bởi 32,46 VND trong 24 giờ qua
150,67 T VND
142,90 Tr VND
352,13 Tr VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 418,15 VND | -9,92 VND | -2,37% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 416,64 VND | -11,43 VND | -2,74% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 428,00 VND | -0,07 VND | -0,01532% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 408,93 VND | -19,14 VND | -4,68% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 411,59 VND | -16,48 VND | -4,00% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 390,21 VND | -37,86 VND | -9,70% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 385,33 VND | -42,74 VND | -11,09% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 401,71 VND | -26,36 VND | -6,56% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 388,75 VND | -39,32 VND | -10,11% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 369,33 VND | -58,74 VND | -15,90% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 341,72 VND | -86,35 VND | -25,27% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 370,21 VND | -57,86 VND | -15,63% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 370,86 VND | -57,21 VND | -15,43% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 357,91 VND | -70,16 VND | -19,60% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 355,79 VND | -72,28 VND | -20,31% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 363,52 VND | -64,55 VND | -17,76% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 361,41 VND | -66,66 VND | -18,44% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 348,10 VND | -79,97 VND | -22,97% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 367,93 VND | -60,14 VND | -16,35% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 317,23 VND | -110,84 VND | -34,94% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 333,19 VND | -94,88 VND | -28,48% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 336,00 VND | -92,07 VND | -27,40% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 327,26 VND | -100,81 VND | -30,80% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 335,41 VND | -92,66 VND | -27,63% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 288,12 VND | -139,95 VND | -48,57% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 297,78 VND | -130,29 VND | -43,75% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 281,65 VND | -146,42 VND | -51,99% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 278,46 VND | -149,61 VND | -53,73% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 274,92 VND | -153,15 VND | -55,71% |
Thứ Hai, 14 thg 7 2025 | 284,32 VND | -143,75 VND | -50,56% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩428.07 |
5.00 | ₩2.14K |
10.00 | ₩4.28K |
50.00 | ₩21.40K |
100.00 | ₩42.81K |
250.00 | ₩107.02K |
500.00 | ₩214.04K |
1000.00 | ₩428.07K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00234 |
₩5.00 | 0.01168 |
₩10.00 | 0.02336 |
₩50.00 | 0.1168 |
₩100.00 | 0.23361 |
₩250.00 | 0.58402 |
₩500.00 | 1.16803 |
₩1.00K | 2.33607 |