Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XAI thành 0,04768 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,04768 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:47 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XAI đến EUR đứng ở 0,04776 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,04388 VND. EUR giá dao động bởi 0,00665% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00371 VND trong 24 giờ qua
61,06 Tr VND
16,25 Tr VND
1,28 T VND
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm nay | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,26354% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,04 VND | -0,00 VND | -8,62% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,33% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -0,79186% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -5,07% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -7,09% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -14,56% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -15,53% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -9,23% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -14,25% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -18,80% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -15,75% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,04 VND | -0,00 VND | -9,54% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,31% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,67% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -2,12% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 3,57% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,09987% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 0,75579% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -1,51% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 3,75% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 15,53% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 16,99% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 15,71% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 13,44% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 10,28% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 12,77% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,06 VND | 0,01 VND | 14,56% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,01 VND | 12,38% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,05 VND | 0,00 VND | 6,01% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.04768 |
5.00 | €0.23839 |
10.00 | €0.47678 |
50.00 | €2.38 |
100.00 | €4.77 |
250.00 | €11.92 |
500.00 | €23.84 |
1000.00 | €47.68 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 20.97393 |
€5.00 | 104.86966 |
€10.00 | 209.73933 |
€50.00 | 1,048.69665 |
€100.00 | 2,097.3933 |
€250.00 | 5,243.48324 |
€500.00 | 10,486.96648 |
€1.00K | 20,973.93297 |