Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XV thành 0,05591 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,05591 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XV sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:59 13/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XV đến JPY đứng ở 0,05715 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,05477 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0009 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
3,19 N VND
0,00 VND
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 Hôm qua | 0,06 VND | -0,00 VND | -0,04588% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -0,05938% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 2,23% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,06 VND | 0,00 VND | 4,50% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,05 VND | 48,14% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -7,07% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,08 VND | 0,03 VND | 33,37% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,05 VND | 47,94% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,05 VND | 48,22% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,11 VND | 0,06 VND | 51,18% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,11 VND | 0,06 VND | 50,33% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,11 VND | 0,06 VND | 51,26% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,06 VND | 51,61% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,06 VND | 52,55% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,12 VND | 0,06 VND | 52,51% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -1,34% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,08 VND | 0,03 VND | 30,91% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,06 VND | -0,00 VND | -0,44024% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,11 VND | 0,05 VND | 47,88% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -9,45% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,05 VND | -0,00 VND | -9,19% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -25,68% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -26,24% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -28,21% |
Thứ Ba, 15 thg 7 2025 | 0,04 VND | -0,01 VND | -28,77% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.05591 |
5.00 | ¥0.27953 |
10.00 | ¥0.55906 |
50.00 | ¥2.80 |
100.00 | ¥5.59 |
250.00 | ¥13.98 |
500.00 | ¥27.95 |
1000.00 | ¥55.91 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 17.88717 |
¥5.00 | 89.43584 |
¥10.00 | 178.87168 |
¥50.00 | 894.35839 |
¥100.00 | 1,788.71677 |
¥250.00 | 4,471.79194 |
¥500.00 | 8,943.58387 |
¥1.00K | 17,887.16775 |